🌟 까마-
📚 Variant: • 까만데 • 까마니 • 까마면 • 까만 • 까말
🌷 ㄲㅁ: Initial sound 까마-
-
ㄲㅁ (
꼬마
)
: (귀엽게 이르는 말로) 어린아이.
☆
Danh từ
🌏 BÉ CON: (cách nói dễ thương) Đứa bé nhỏ. -
ㄲㅁ (
꿀물
)
: 꿀을 탄 물.
Danh từ
🌏 NƯỚC MẬT ONG: Nước pha mật ong. -
ㄲㅁ (
꾸밈
)
: 어떤 것을 보기 좋고 그럴듯하게 만드는 것.
Danh từ
🌏 SỰ ĐIỂM TÔ, SỰ TRAU CHUỐT, SỰ TRANG TRÍ: Việc làm cho cái gì đó được dễ nhìn và phù hợp. -
ㄲㅁ (
까망
)
: → 깜장
Danh từ
🌏 -
ㄲㅁ (
꽃물
)
: 물감처럼 쓰이는, 꽃을 짜서 생긴 색깔이 있는 액체.
Danh từ
🌏 NƯỚC VẮT TỪ HOA: Chất lỏng có màu sắc được vắt từ hoa, được sử dụng như thuốc nhuộm. -
ㄲㅁ (
깻묵
)
: 기름을 짜고 남은 깨의 찌꺼기.
Danh từ
🌏 BÃ VỪNG, BÃ MÈ: Bã của vừng (mè) còn lại sau khi ép lấy dầu. -
ㄲㅁ (
꼬막
)
: 껍데기에 굵은 세로 줄 무늬가 있는 작은 조개.
Danh từ
🌏 SÒ HUYẾT: Loại sò nhỏ có đường gờ dọc trên vỏ. -
ㄲㅁ (
꽃말
)
: 꽃의 특징이나 전설 등에 따라 상징적인 의미를 붙인 말.
Danh từ
🌏 TÊN HOA, NGÔN NGỮ LOÀI HOA: Tên mang ý nghĩa tượng trưng gắn với truyền thuyết hoặc đặc tính của hoa. -
ㄲㅁ (
꿀맛
)
: 꿀에서 나는 단맛.
Danh từ
🌏 VỊ MẬT: Vị ngọt từ mật ong mà ra. -
ㄲㅁ (
꿰미
)
: 물건을 꿰는 끈이나 꼬챙이. 또는 거기에 무엇을 꿴 것.
Danh từ
🌏 KKWEMI; XÂU, DẢI, DÂY: Cái xiên hay dây dùng để xâu đồ vật. Hoặc việc xâu cái gì vào đâu đó. -
ㄲㅁ (
끝말
)
: 말이나 글의 마지막 부분.
Danh từ
🌏 LỜI KẾT: Phần cuối cùng của bài viết hay lời nói. -
ㄲㅁ (
끝물
)
: 농수산물이 나는 철이나 유행이 끝나기 직전.
Danh từ
🌏 CUỐI MÙA: Ngay trước khi kết thúc sự thịnh hành hay mùa có nông thuỷ sản.
• Ngôn luận (36) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Văn hóa đại chúng (82) • Sinh hoạt công sở (197) • Xin lỗi (7) • Mua sắm (99) • Gọi món (132) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Hẹn (4) • Vấn đề môi trường (226) • Văn hóa ẩm thực (104) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Lịch sử (92) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Thể thao (88) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Ngôn ngữ (160) • Du lịch (98) • Diễn tả tính cách (365) • Tìm đường (20) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Mối quan hệ con người (255) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Chào hỏi (17) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Việc nhà (48) • Xem phim (105) • Luật (42)