🌟 고학년

Danh từ  

1. 높은 학년.

1. LỚP LỚN, LỚP CAO CẤP: Lớp lớn, lớp cao cấp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 대학 고학년.
    College senior.
  • Google translate 초등학교 고학년.
    Senior in elementary school.
  • Google translate 고학년 선배.
    Senior year.
  • Google translate 고학년이 되다.
    Become a senior.
  • Google translate 고학년에 올라가다.
    Go up to the senior year.
  • Google translate 고학년이 되면서 수업이 어려워지니까 힘이 든다.
    It's hard because class becomes difficult when i become a senior.
  • Google translate 대학생들은 고학년이 되면 진로에 대한 고민이 커지기 마련이다.
    College students tend to worry about their career path when they become a senior.
  • Google translate 민준이는 요즘도 공부 잘하죠?
    Minjun is still good at studying, right?
    Google translate 저학년일 때는 잘했는데 고학년이 되면서 어려워지는 공부를 잘 못 따라가는 것 같아요.
    I was good when i was in the lower grades, but i don't think i can keep up with studying that becomes difficult when i become a senior.
Từ tham khảo 저학년(低學年): 낮은 학년.

고학년: upper grade,こうがくねん【高学年】,,grado avanzado, año avanzado, último grado, último año,صفّ متقدّم,ахлах анги, дээд курс,lớp lớn, lớp cao cấp,ชั้นปีการศึกษาสูง ๆ,tahun akhir sekolah,старший класс,高年级,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 고학년 (고항년)

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề xã hội (67) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Kiến trúc, xây dựng (43) Văn hóa ẩm thực (104) Mối quan hệ con người (255) Thông tin địa lí (138) Sức khỏe (155) Mua sắm (99) Lịch sử (92) Mối quan hệ con người (52) Tâm lí (191) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Văn hóa đại chúng (82) Sở thích (103) Chế độ xã hội (81) Cách nói thời gian (82) Nghệ thuật (23) Nghệ thuật (76) Sử dụng bệnh viện (204) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Đời sống học đường (208) Cách nói ngày tháng (59) Du lịch (98) Kinh tế-kinh doanh (273) Chào hỏi (17) Cảm ơn (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Khoa học và kĩ thuật (91)