🌟 고학년
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 고학년 (
고항년
)
🌷 ㄱㅎㄴ: Initial sound 고학년
-
ㄱㅎㄴ (
고학년
)
: 높은 학년.
Danh từ
🌏 LỚP LỚN, LỚP CAO CẤP: Lớp lớn, lớp cao cấp. -
ㄱㅎㄴ (
개학 날
)
: 방학이 끝나고 다시 수업이 시작되는 날.
None
🌏 NGÀY KHAI GIẢNG, NGÀY KHAI TRƯỜNG, NGÀY BẮT ĐẦU ĐI HỌC LẠI: Ngày bắt đầu đi học lại sau khi kết thúc kỳ nghỉ.
• Vấn đề xã hội (67) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Văn hóa ẩm thực (104) • Mối quan hệ con người (255) • Thông tin địa lí (138) • Sức khỏe (155) • Mua sắm (99) • Lịch sử (92) • Mối quan hệ con người (52) • Tâm lí (191) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Văn hóa đại chúng (82) • Sở thích (103) • Chế độ xã hội (81) • Cách nói thời gian (82) • Nghệ thuật (23) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng bệnh viện (204) • Tôn giáo (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Đời sống học đường (208) • Cách nói ngày tháng (59) • Du lịch (98) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Chào hỏi (17) • Cảm ơn (8) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Khoa học và kĩ thuật (91)