🌟 감미료 (甘味料)

Danh từ  

1. 단맛을 내는 데 쓰이는 재료.

1. BỘT NÊM, GIA VỊ (TẠO VỊ NGỌT): Nguyên liệu được dùng để tạo vị ngọt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 인공 감미료.
    Artificial sweeteners.
  • Google translate 천연 감미료.
    Natural sweetener.
  • Google translate 감미료를 가미하다.
    Add sweetener.
  • Google translate 감미료를 넣다.
    Add sweeteners.
  • Google translate 감미료를 사용하다.
    Use sweeteners.
  • Google translate 감미료를 첨가하다.
    Add sweeteners.
  • Google translate 어머니는 설탕 대신 꿀을 감미료로 사용해 요리를 하셨다.
    Mother cooked using honey as a sweetener instead of sugar.
  • Google translate 나는 아이들이 먹기 좋게 인삼차에 감미료를 넣어 달콤한 맛이 나게 했다.
    I put sweeteners in ginseng tea to make it sweet for children to eat.
  • Google translate 찌개 맛은 어때?
    How does the stew taste?
    Google translate 감미료가 많이 들어갔는지 너무 달아.
    Too sweet, maybe too sweet.

감미료: sweetener,かんみりょう【甘味料】,édulcorant,edulcorante, endulzante, dulcificante,مادّة محلّية,амт оруулагч,bột nêm, gia vị (tạo vị ngọt),น้ำตาลเทียม, น้ำตาลสังเคราะห์, สิ่งที่ให้ความหวาน, สารให้ความหวาน, วัตถุให้ความหวาน,pemanis, bahan pemanis,подсластитель, сладкая приправа,甜味料,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 감미료 (감미료)

Start

End

Start

End

Start

End


So sánh văn hóa (78) Sở thích (103) Chào hỏi (17) Sự khác biệt văn hóa (47) Cách nói ngày tháng (59) Sự kiện gia đình (57) Kinh tế-kinh doanh (273) Yêu đương và kết hôn (19) Giáo dục (151) Văn hóa đại chúng (82) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Mua sắm (99) Sinh hoạt nhà ở (159) Luật (42) Gọi điện thoại (15) Lịch sử (92) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghệ thuật (76) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cảm ơn (8) Vấn đề xã hội (67) Biểu diễn và thưởng thức (8) Xem phim (105) Khí hậu (53) Diễn tả tính cách (365) Xin lỗi (7) Nói về lỗi lầm (28) Tâm lí (191) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chế độ xã hội (81)