🌟 감미료 (甘味料)

Danh từ  

1. 단맛을 내는 데 쓰이는 재료.

1. BỘT NÊM, GIA VỊ (TẠO VỊ NGỌT): Nguyên liệu được dùng để tạo vị ngọt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 인공 감미료.
    Artificial sweeteners.
  • 천연 감미료.
    Natural sweetener.
  • 감미료를 가미하다.
    Add sweetener.
  • 감미료를 넣다.
    Add sweeteners.
  • 감미료를 사용하다.
    Use sweeteners.
  • 감미료를 첨가하다.
    Add sweeteners.
  • 어머니는 설탕 대신 꿀을 감미료로 사용해 요리를 하셨다.
    Mother cooked using honey as a sweetener instead of sugar.
  • 나는 아이들이 먹기 좋게 인삼차에 감미료를 넣어 달콤한 맛이 나게 했다.
    I put sweeteners in ginseng tea to make it sweet for children to eat.
  • 찌개 맛은 어때?
    How does the stew taste?
    감미료가 많이 들어갔는지 너무 달아.
    Too sweet, maybe too sweet.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 감미료 (감미료)

Start

End

Start

End

Start

End


Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả vị trí (70) Mối quan hệ con người (52) Thời tiết và mùa (101) Kinh tế-kinh doanh (273) Thể thao (88) Diễn tả tính cách (365) Nghệ thuật (23) Du lịch (98) Giáo dục (151) Cảm ơn (8) Văn hóa ẩm thực (104) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chào hỏi (17) Sự khác biệt văn hóa (47) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cách nói ngày tháng (59) Chính trị (149) Dáng vẻ bề ngoài (121) Ngôn luận (36) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Luật (42) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Lịch sử (92) Sinh hoạt nhà ở (159) Triết học, luân lí (86)