🌟 공산권 (共産圈)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 공산권 (
공ː산꿘
)
🌷 ㄱㅅㄱ: Initial sound 공산권
-
ㄱㅅㄱ (
계산기
)
: 계산을 빠르고 정확하게 하는 데 쓰는 기계.
☆☆
Danh từ
🌏 MÁY TÍNH: Máy dùng để tính con số thật nhanh và chính xác. -
ㄱㅅㄱ (
가습기
)
: 수증기를 내어 방 안의 습도를 조절하는 기구.
☆☆
Danh từ
🌏 MÁY TẠO HƠI ẨM: Dụng cụ thổi ra hơi nước và điều tiết độ ẩm trong phòng. -
ㄱㅅㄱ (
개신교
)
: 종교 개혁에 의해 가톨릭에서 갈라져 나온 기독교의 한 교파.
☆
Danh từ
🌏 ĐẠO TIN LÀNH: Một giáo phái của đạo Cơ Đốc được tách ra từ đạo Thiên Chúa dựa vào cải cách tôn giáo.
• Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Triết học, luân lí (86) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Văn hóa đại chúng (82) • Việc nhà (48) • Sở thích (103) • Xin lỗi (7) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Chào hỏi (17) • Giải thích món ăn (119) • Đời sống học đường (208) • Nghệ thuật (76) • Giáo dục (151) • Mối quan hệ con người (52) • Vấn đề môi trường (226) • Diễn tả tính cách (365) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Thể thao (88) • Cảm ơn (8) • Sự kiện gia đình (57) • Mua sắm (99) • Lịch sử (92) • Tôn giáo (43) • Tìm đường (20) • Yêu đương và kết hôn (19) • Văn hóa đại chúng (52)