🌟 공산권 (共産圈)

Danh từ  

1. 공산주의를 따르는 나라들의 집단.

1. KHỐI CỘNG SẢN: Khối những nước theo chủ nghĩa cộng sản.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 공산권 국가.
    Communist state.
  • 공산권 체제.
    The communist regime.
  • 공산권의 붕괴.
    The collapse of the communist bloc.
  • 공산권의 팽창.
    Communist expansion.
  • 공산권의 확대.
    The expansion of the communist bloc.
  • 공산권이 무너지다.
    Communist party collapses.
  • 공산권에 속하다.
    Belong to the communist bloc.
  • 이 나라는 예전에는 공산권에 속했던 공산주의 국가였다.
    This country used to be a communist country that belonged to the communist bloc.
  • 냉전 시대 이후부터 자본주의 국가와 공산권 국가 간의 교류가 늘고 있다.
    Since the cold war, exchanges between capitalist and communist countries have been increasing.
  • 공산권 진영이 왜 몰락하게 된 거예요?
    Why did the communist camp fall?
    공산주의 국가인 소련의 붕괴 때문이지요.
    It's because of the collapse of the communist soviet union.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 공산권 (공ː산꿘)

Start

End

Start

End

Start

End


Biểu diễn và thưởng thức (8) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Dáng vẻ bề ngoài (121) Thông tin địa lí (138) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả ngoại hình (97) Nói về lỗi lầm (28) Tôn giáo (43) Khoa học và kĩ thuật (91) Khí hậu (53) Đời sống học đường (208) Thể thao (88) Luật (42) Ngôn ngữ (160) Kinh tế-kinh doanh (273) Giải thích món ăn (119) Sử dụng bệnh viện (204) Sở thích (103) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Vấn đề xã hội (67) Hẹn (4) Sức khỏe (155) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Mối quan hệ con người (255) Giải thích món ăn (78) Tình yêu và hôn nhân (28)