🌟 공산권 (共産圈)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 공산권 (
공ː산꿘
)
🌷 ㄱㅅㄱ: Initial sound 공산권
-
ㄱㅅㄱ (
계산기
)
: 계산을 빠르고 정확하게 하는 데 쓰는 기계.
☆☆
Danh từ
🌏 MÁY TÍNH: Máy dùng để tính con số thật nhanh và chính xác. -
ㄱㅅㄱ (
가습기
)
: 수증기를 내어 방 안의 습도를 조절하는 기구.
☆☆
Danh từ
🌏 MÁY TẠO HƠI ẨM: Dụng cụ thổi ra hơi nước và điều tiết độ ẩm trong phòng. -
ㄱㅅㄱ (
개신교
)
: 종교 개혁에 의해 가톨릭에서 갈라져 나온 기독교의 한 교파.
☆
Danh từ
🌏 ĐẠO TIN LÀNH: Một giáo phái của đạo Cơ Đốc được tách ra từ đạo Thiên Chúa dựa vào cải cách tôn giáo.
• Biểu diễn và thưởng thức (8) • Ngôn luận (36) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Thông tin địa lí (138) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Diễn tả ngoại hình (97) • Nói về lỗi lầm (28) • Tôn giáo (43) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Khí hậu (53) • Đời sống học đường (208) • Thể thao (88) • Luật (42) • Ngôn ngữ (160) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sở thích (103) • Mua sắm (99) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Vấn đề xã hội (67) • Hẹn (4) • Sức khỏe (155) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Mối quan hệ con người (255) • Giải thích món ăn (78) • Tình yêu và hôn nhân (28)