🌟 공고히 (鞏固 히)

Phó từ  

1. 굳고 단단하고 튼튼하게.

1. MỘT CÁCH BỀN VỮNG: Một cách vững mạnh, cứng cỏi và bền chặt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 공고히 다지다.
    Firmly consolidate.
  • Google translate 공고히 쌓다.
    Build solidly.
  • Google translate 공고히 유지하다.
    Maintain firm.
  • Google translate 공고히 하다.
    Strengthen.
  • Google translate 우리 군은 성벽을 공고히 쌓아 적의 침입을 막았다.
    Our army solidified the walls to prevent enemy invasion.
  • Google translate 그는 세력을 넓힘으로써 자신의 권력을 공고히 했다.
    He consolidated his power by expanding his power.
  • Google translate 이번 회담을 통해 양국의 관계를 더욱 공고히 할 수 있겠군요.
    This meeting will further strengthen the relationship between the two countries.
    Google translate 네, 관계가 더 탄탄해질 수 있을 거라고 봅니다.
    Yeah, i think the relationship could be stronger.

공고히: firmly,きょうこに【強固に】,solidement, fermement,firmemente, sólidamente, con firmeza, fuertemente,بحزم,бат хатуу, бах бэх,một cách bền vững,อย่างมั่นคง, อย่างแน่วแน่, อย่างมีเสถียรภาพ, อย่างแข็งแกร่ง,dengan keras, kuat,Прочно; крепко; жёстко,巩固地,坚固地,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 공고히 (공고히)

🗣️ 공고히 (鞏固 히) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (78) Lịch sử (92) Nói về lỗi lầm (28) Cách nói ngày tháng (59) Gọi món (132) Thời tiết và mùa (101) Mối quan hệ con người (255) Hẹn (4) Kiến trúc, xây dựng (43) Triết học, luân lí (86) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cảm ơn (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giải thích món ăn (119) Tôn giáo (43) Diễn tả trang phục (110) Tình yêu và hôn nhân (28) Mối quan hệ con người (52) Chính trị (149) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt nhà ở (159) Mua sắm (99) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nghệ thuật (23) Khí hậu (53) Thông tin địa lí (138) Văn hóa ẩm thực (104) Xem phim (105)