🌟 공고히 (鞏固 히)
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 공고히 (
공고히
)
🗣️ 공고히 (鞏固 히) @ Ví dụ cụ thể
- 두 나라는 대규모의 경협을 체결하며 관계를 공고히 했다. [경협 (經協)]
🌷 ㄱㄱㅎ: Initial sound 공고히
-
ㄱㄱㅎ (
급격히
)
: 변화의 속도가 매우 빠르게.
☆☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH ĐỘT NGỘT, MỘT CÁCH CHÓNG VÁNH: Tốc độ thay đổi rất nhanh. -
ㄱㄱㅎ (
과감히
)
: 결단력이 있고 용감하게.
☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH QUẢ CẢM: Một cách quyết đoán và dũng cảm.
• Giải thích món ăn (78) • Lịch sử (92) • Nói về lỗi lầm (28) • Cách nói ngày tháng (59) • Gọi món (132) • Thời tiết và mùa (101) • Mối quan hệ con người (255) • Hẹn (4) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Cảm ơn (8) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Giải thích món ăn (119) • Tôn giáo (43) • Diễn tả trang phục (110) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Mối quan hệ con người (52) • Chính trị (149) • Ngôn ngữ (160) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Mua sắm (99) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Nghệ thuật (23) • Khí hậu (53) • Thông tin địa lí (138) • Văn hóa ẩm thực (104) • Xem phim (105)