🌟 고려장 (高麗葬)

Danh từ  

1. (옛날에) 노인을 산 채로 구덩이 속에 버려 두었다가 죽은 뒤에 장례를 치렀다는 일.

1. GORYEOJANG; TỤC CHÔN SỐNG NGƯỜI GIÀ: (ngày xưa) Tục bỏ người già còn sống vào trong hầm, rồi làm lễ tang sau khi chết.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 현대판 고려장.
    Modern version of goryeojang.
  • Google translate 고려장을 당하다.
    Be subjected to the goryeo dynasty.
  • Google translate 고려장을 따르다.
    Follow goryeojang.
  • Google translate 고려장을 지내다.
    Hold a goryeo court.
  • Google translate 고려장을 하다.
    Do goryeojang.
  • Google translate 산에는 고려장을 당한 노인이 홀로 남아 있었다.
    An old man who suffered goryeojang remained alone in the mountains.
  • Google translate 옛날에는 고려장을 따르지 않고 끝까지 부모님을 모신 사람에게 국가에서 상을 주기도 했다.
    In the old days, the state awarded prizes to those who did not follow the goryeojang but served their parents to the end.
  • Google translate 옛날에 고려장이라는 풍습이 있었다고 주장하는 학자들도 있네요.
    Some scholars claim that there was a custom called goryeojang in the past.
    Google translate 집에 식량이 부족해 어쩔 수 없었다고 해요.
    They had no choice but to run out of food at home.

고려장: goryeojang,コリョジャン【高麗葬】,goryeojang,goryeojang,كوريوجانغ,өтгөсийг уул хад түшүүлэх заншил,Goryeojang; tục chôn sống người già,โครยอจัง,goryeojang,,高丽葬,

2. 집안의 노인을 돌보지 않고 다른 곳에 버리거나 혼자 죽게 두는 것.

2. GORYEOJANG; SỰ BỎ CHẾT: Việc không chăm sóc người già trong nhà và vứt đi nơi khác để người đó chết một mình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 고려장 현상.
    Goryeojang phenomenon.
  • Google translate 고려장을 당하다.
    Be subjected to the goryeo dynasty.
  • Google translate 고려장을 만들다.
    Make goryeojang.
  • Google translate 고려장을 초래하다.
    Bring about the goryeo dynasty.
  • Google translate 고려장을 하다.
    Do goryeojang.
  • Google translate 늙은 부모를 외면하는 자식들 때문에 고려장 현상이 나타나고 있다.
    The goryeojang phenomenon is happening because of children who turn away from their old parents.
  • Google translate 노인은 고려장을 당해서 가족들과 연락도 끊긴 채 쓸쓸히 홀로 살아가고 있다.
    The old man is living alone, lost contact with his family, because of the goryeojang.
  • Google translate 최 영감은 아직까지도 다 큰 자식들을 야단치고 제 맘대로 하려고 한다지.
    The old man still wants to scold his grown children and do whatever he wants.
    Google translate 그러게 말이야. 그러다가는 자식들한테 쫓겨나 고려장을 당하기가 십상이지.
    I know. it's easy to get kicked out by your children and get the goryeojang.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 고려장 (고려장)
📚 Từ phái sinh: 고려장하다: 예전에, 늙고 쇠약한 사람을 구덩이 속에 산 채로 버려 두었다가 죽은 뒤에 …

Start

End

Start

End

Start

End


Ngôn luận (36) Sở thích (103) Thể thao (88) Gọi điện thoại (15) Du lịch (98) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng bệnh viện (204) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Vấn đề xã hội (67) Cách nói thứ trong tuần (13) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Hẹn (4) Gọi món (132) Diễn tả tính cách (365) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sức khỏe (155) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giải thích món ăn (78) Mua sắm (99) Việc nhà (48) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (59)