🌟 고려장 (高麗葬)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 고려장 (
고려장
)
📚 Từ phái sinh: • 고려장하다: 예전에, 늙고 쇠약한 사람을 구덩이 속에 산 채로 버려 두었다가 죽은 뒤에 …
🌷 ㄱㄹㅈ: Initial sound 고려장
-
ㄱㄹㅈ (
근로자
)
: 정해진 시간에 육체적인 일이나 정신적인 일을 하고 돈을 받는 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI LAO ĐỘNG: Người làm việc trí óc hay tay chân trong một khoảng thời gian đã định và nhận được tiền công. -
ㄱㄹㅈ (
그렇지
)
: 어떤 사실이 자신이 생각했던 것과 같을 때 감탄하며 쓰는 말.
☆☆
Thán từ
🌏 ĐÚNG RỒI, CÓ THẾ CHỨ: Từ dùng để cảm thán khi thấy một sự việc nào đó giống với điều mà mình từng nghĩ đến. -
ㄱㄹㅈ (
그림자
)
: 물체가 빛을 받을 때 빛의 반대쪽 바닥이나 벽에 나타나는 그 물체의 검은 모양.
☆☆
Danh từ
🌏 BÓNG: Hình ảnh màu đen của một vật thể xuất hiện trên nền hay trên tường theo hướng ngược lại của ánh sáng, khi vật thể được ánh sáng chiếu vào. -
ㄱㄹㅈ (
관련자
)
: 어떤 사건에 관련이 되어 있는 사람.
☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI LIÊN QUAN: Người có mối liên quan tới một vụ việc nào đó.
• Ngôn luận (36) • Sở thích (103) • Thể thao (88) • Gọi điện thoại (15) • Du lịch (98) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng bệnh viện (204) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Chế độ xã hội (81) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Vấn đề xã hội (67) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Hẹn (4) • Gọi món (132) • Diễn tả tính cách (365) • Lịch sử (92) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Diễn tả vị trí (70) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sức khỏe (155) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Giải thích món ăn (78) • Mua sắm (99) • Việc nhà (48) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng cơ quan công cộng (59)