🌟 고무풍선 (고무 風船)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 고무풍선 (
고무풍선
)
🌷 ㄱㅁㅍㅅ: Initial sound 고무풍선
-
ㄱㅁㅍㅅ (
고무풍선
)
: 고무로 된 주머니 모양의 얇은 막으로 안에 기체를 넣으면 부풀어 공중에 뜨는 물건.
Danh từ
🌏 BONG BÓNG CAO SU, BÓNG THỔI, BÓNG BAY: Loại bóng làm bằng cao su có hình cầu thật mỏng khi thổi lên sẽ căng tròn và bay lơ lửng trên không trung.
• Ngôn ngữ (160) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Diễn tả ngoại hình (97) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Thời tiết và mùa (101) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Diễn tả tính cách (365) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Tìm đường (20) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Giáo dục (151) • Mối quan hệ con người (52) • Chính trị (149) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Thể thao (88) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Nghệ thuật (23) • Ngôn luận (36) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Văn hóa đại chúng (52) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Gọi món (132) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Mối quan hệ con người (255) • Sở thích (103)