🌟 고무풍선 (고무 風船)

Danh từ  

1. 고무로 된 주머니 모양의 얇은 막으로 안에 기체를 넣으면 부풀어 공중에 뜨는 물건.

1. BONG BÓNG CAO SU, BÓNG THỔI, BÓNG BAY: Loại bóng làm bằng cao su có hình cầu thật mỏng khi thổi lên sẽ căng tròn và bay lơ lửng trên không trung.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 노란 고무풍선.
    Yellow rubber balloons.
  • Google translate 고무풍선이 뜨다.
    Rubber balloons float.
  • Google translate 고무풍선이 터지다.
    Rubber balloons pop.
  • Google translate 고무풍선을 달다.
    Put on rubber balloons.
  • Google translate 고무풍선을 불다.
    Blow rubber balloons.
  • Google translate 고무풍선을 며칠 그냥 놔뒀더니 바람이 빠져 쭈글쭈글해졌다.
    I left the rubber balloon alone for a few days, and the wind drained and crumpled.
  • Google translate 꼬마가 손에 쥐고 있던 풍선 손잡이를 놓쳐 고무풍선이 하늘로 날아가 버렸다.
    The rubber balloon flew into the sky when the boy missed the balloon handle he was holding in his hand.
  • Google translate 그럼 나는 고무풍선을 불어서 천장에 매달아 파티 준비를 도울게.
    Then i'll blow a rubber balloon and hang it from the ceiling to help arrange the party.
    Google translate 그래. 풍선을 너무 크게 불면 터질 수도 있으니까 조심해.
    Yeah. if you blow the balloon too big, it could explode, so be careful.
Từ đồng nghĩa 풍선(風船): 커다란 주머니에 수소나 헬륨 등의 공기보다 가벼운 기체를 넣어, 공중에 높…

고무풍선: rubber balloon,ゴムふうせん【ゴム風船】,ballon en baudruche (de caoutchouc),globo de goma,بالون مطاطي,резинэн бөмбөлөг, шар,bong bóng cao su, bóng thổi, bóng bay,ลูกโป่งยาง,balon karet,аэростат; воздушный шар,气球,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 고무풍선 (고무풍선)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả ngoại hình (97) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Thời tiết và mùa (101) Kiến trúc, xây dựng (43) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả tính cách (365) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Kinh tế-kinh doanh (273) Tìm đường (20) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sự khác biệt văn hóa (47) Giáo dục (151) Mối quan hệ con người (52) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Thể thao (88) Tình yêu và hôn nhân (28) Nghệ thuật (23) Ngôn luận (36) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Văn hóa đại chúng (52) Biểu diễn và thưởng thức (8) Gọi món (132) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Mối quan hệ con người (255) Sở thích (103)