🌟 강타자 (強打者)

Danh từ  

1. 야구에서 공을 멀리 잘 치는 타자.

1. CẦU THỦ CỨNG TAY: Cầu thủ đánh bóng đi được rất xa trong bóng chày.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 강타자가 되다.
    Become a slugger.
  • Google translate 강타자를 상대하다.
    Face the slugger.
  • Google translate 강타자를 쓰러뜨리다.
    Knock down a slugger.
  • Google translate 강타자로 불리다.
    Called a slugger.
  • Google translate 강타자로 유명하다.
    Famous for being a slugger.
  • Google translate 그는 한 시즌에 마흔 개의 홈런을 친 최고의 강타자였다.
    He was the best slugger to hit 40 home runs in a season.
  • Google translate 고교 야구 시절부터 강타자로 이름을 날린 선수는 미국 메이저리그로 진출했다.
    A player who has been known as a slugger since high school baseball days has advanced to the u.s. major league.
  • Google translate 와, 저렇게 빠른 강속구를 쳐 내다니 정말 굉장해.
    Wow, it's amazing to hit that fast fastball.
    Google translate 저 선수가 국내에서 다섯 손가락 안에 드는 강타자야.
    That player is one of the top five sluggers in the country.

강타자: power hitter; slugger,きょうだしゃ【強打者】。もうだしゃ【猛打者】。しゅほう【主砲】。スラッガー,frappeur redoutable,bateador de poder,ضارب الكرة القويّ,шилдэг бөмбөг цохигч,cầu thủ cứng tay,ผู้ตีลูกได้แรง(ในกีฬาเบสบอล),pemukul keras,сильный нападающий; тяжелый игрок,强力击球手,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 강타자 (강타자)

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt trong ngày (11) Tìm đường (20) Việc nhà (48) Sở thích (103) Biểu diễn và thưởng thức (8) Gọi món (132) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Ngôn luận (36) Thông tin địa lí (138) Tôn giáo (43) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng bệnh viện (204) Vấn đề xã hội (67) Nói về lỗi lầm (28) Thời tiết và mùa (101) Ngôn ngữ (160) Cách nói thứ trong tuần (13) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả ngoại hình (97) Giáo dục (151) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sức khỏe (155) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Văn hóa ẩm thực (104) Nghệ thuật (23) Yêu đương và kết hôn (19) Cảm ơn (8) Sử dụng tiệm thuốc (10)