🌟 예금액 (預金額)

Danh từ  

1. 은행 등의 금융 기관에 저금해 둔 돈의 액수.

1. SỐ TIỀN GỬI: Số tiền gửi vào cơ quan tín dụng như ngân hàng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 예금액을 늘리다.
    Increase the amount of deposits.
  • Google translate 예금액을 보유하다.
    Holding a deposit.
  • Google translate 예금액을 초과하다.
    Exceed in deposits.
  • Google translate 그녀는 삼 년간 부은 적금이 만기가 되어 그동안 모은 예금액을 찾을 수 있게 되었다.
    Her three-year swollen savings have matured, allowing her to find the deposits she has collected.

예금액: deposited amount,よきんがく【預金額】。よきんだか【預金高】,montant d’un dépôt,dinero depositado, ahorros,مبلغ الوديعة,хадгаламжийн мөнгөн дүн,số tiền gửi,เงินฝาก, จำนวนเงินฝาก,jumlah tabungan,депозит; вклад в банке,存款额,储蓄额,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 예금액 (예ː그맥) 예금액이 (예ː그매기) 예금액도 (예ː그맥또) 예금액만 (예ː그맹만)

Start

End

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (76) Hẹn (4) Cách nói thời gian (82) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Mối quan hệ con người (255) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Du lịch (98) Sự kiện gia đình (57) Thời tiết và mùa (101) Gọi điện thoại (15) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giải thích món ăn (78) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tình yêu và hôn nhân (28) Biểu diễn và thưởng thức (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tôn giáo (43) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tâm lí (191) Kinh tế-kinh doanh (273) Luật (42) Yêu đương và kết hôn (19) Mối quan hệ con người (52) Giáo dục (151) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Gọi món (132) Sở thích (103) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)