🌟 여성계 (女性界)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 여성계 (
여성계
) • 여성계 (여성게
)
🌷 ㅇㅅㄱ: Initial sound 여성계
-
ㅇㅅㄱ (
역사가
)
: 역사를 전문적으로 연구하는 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 NHÀ SỬ HỌC: Người chuyên nghiên cứu lịch sử. -
ㅇㅅㄱ (
예술가
)
: 예술 작품을 창작하거나 표현하는 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 NGHỆ SỸ, NGHỆ NHÂN: Người sáng tác hoặc thể hiện tác phẩm nghệ thuật. -
ㅇㅅㄱ (
인생관
)
: 인생의 목적, 의미, 가치 등에 대한 의견이나 태도.
☆
Danh từ
🌏 NHÂN SINH QUAN, SUY NGHĨ VỀ CUỘC SỐNG CỦA CON NGƯỜI: Thái độ hay ý kiến về những cái như giá trị, ý nghĩa, mục đích của cuộc sống.
• Chế độ xã hội (81) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Triết học, luân lí (86) • Sinh hoạt công sở (197) • Du lịch (98) • Cách nói thời gian (82) • So sánh văn hóa (78) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Văn hóa đại chúng (82) • Giải thích món ăn (119) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Lịch sử (92) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Xin lỗi (7) • Diễn tả vị trí (70) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Việc nhà (48) • Sức khỏe (155) • Chào hỏi (17) • Cảm ơn (8) • Giáo dục (151) • Ngôn ngữ (160)