🌟 여성계 (女性界)

Danh từ  

1. 여성들의 활동 분야.

1. GIỚI NỮ: Lĩnh vực hoạt động của nữ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 여성계 인사.
    A female figure.
  • 여성계의 바람.
    The wishes of the women's world.
  • 여성계의 지지.
    Supporting women.
  • 여성계가 동참하다.
    The women's community joins in.
  • 여성계가 반발하다.
    The women's world resists.
  • 저출산 시대에 여성계는 앞장서서 출산 장려 운동에 적극 동참했다.
    In the era of low birth rates, the women's community took the lead in the campaign to encourage childbirth.
  • 여성계는 남성 중심의 국회나 정당에 여성의 참여를 늘려야 한다고 주장했다.
    The women's community called for increased participation by women in the male-dominated national assembly or political parties.
  • 내일은 우리 지역의 여성계 인사들을 초청해 같이 식사를 하려고 합니다.
    Tomorrow we'll invite local women to dinner with us.
    식사 자리에서 지역의 여성 문제를 의논하면 어떨까요?
    Why don't we discuss local women at dinner?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 여성계 (여성계) 여성계 (여성게)

Start

End

Start

End

Start

End


Tình yêu và hôn nhân (28) Việc nhà (48) Ngôn luận (36) Vấn đề xã hội (67) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng bệnh viện (204) Lịch sử (92) Sức khỏe (155) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tâm lí (191) Triết học, luân lí (86) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sở thích (103) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cảm ơn (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giải thích món ăn (78) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Xem phim (105) Kinh tế-kinh doanh (273) Thể thao (88) Khoa học và kĩ thuật (91) Văn hóa ẩm thực (104) Nói về lỗi lầm (28) Gọi món (132) Kiến trúc, xây dựng (43)