🌟 여성계 (女性界)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 여성계 (
여성계
) • 여성계 (여성게
)
🌷 ㅇㅅㄱ: Initial sound 여성계
-
ㅇㅅㄱ (
역사가
)
: 역사를 전문적으로 연구하는 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 NHÀ SỬ HỌC: Người chuyên nghiên cứu lịch sử. -
ㅇㅅㄱ (
예술가
)
: 예술 작품을 창작하거나 표현하는 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 NGHỆ SỸ, NGHỆ NHÂN: Người sáng tác hoặc thể hiện tác phẩm nghệ thuật. -
ㅇㅅㄱ (
인생관
)
: 인생의 목적, 의미, 가치 등에 대한 의견이나 태도.
☆
Danh từ
🌏 NHÂN SINH QUAN, SUY NGHĨ VỀ CUỘC SỐNG CỦA CON NGƯỜI: Thái độ hay ý kiến về những cái như giá trị, ý nghĩa, mục đích của cuộc sống.
• Tình yêu và hôn nhân (28) • Việc nhà (48) • Ngôn luận (36) • Vấn đề xã hội (67) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng bệnh viện (204) • Lịch sử (92) • Sức khỏe (155) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Tâm lí (191) • Triết học, luân lí (86) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sở thích (103) • Nghệ thuật (23) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Cảm ơn (8) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Giải thích món ăn (78) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Xem phim (105) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Thể thao (88) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Văn hóa ẩm thực (104) • Nói về lỗi lầm (28) • Gọi món (132) • Kiến trúc, xây dựng (43)