🌟 감흥 (感興)

Danh từ  

1. 마음속 깊이 감동을 받아서 일어나는 즐거운 느낌.

1. CẢM HỨNG: Cảm giác vui sướng xuất hiện vì tiếp nhận sự cảm động sâu sắc trong lòng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 감흥이 나다.
    Excite.
  • Google translate 감흥이 생기다.
    Impress.
  • Google translate 감흥이 없다.
    No excitement.
  • Google translate 감흥이 있다.
    Impressive.
  • Google translate 감흥이 일다.
    Impressions.
  • Google translate 감흥을 느끼다.
    Feel the excitement.
  • Google translate 감흥을 불러일으키다.
    Stir up a sensation.
  • Google translate 감흥에 젖다.
    Drenched in emotion.
  • Google translate 나는 처음 해외 여행에서 느낀 감흥을 지금까지 생생하게 기억한다.
    I remember vividly so far the excitement i felt from my first overseas trip.
  • Google translate 할아버지가 돌아가신 후 할머니는 어떤 일에도 감흥이 일지 않는 모양이었다.
    After my grandfather's death, my grandmother didn't seem to be impressed by anything.
  • Google translate 아까 본 연극 어땠어? 나는 진짜 재미나던데.
    How was the play you saw earlier? it was really fun for me.
    Google translate 나는 잘 모르겠어. 아무런 감흥도 없고 지루하기만 했어.
    I'm not sure. it wasn't impressive at all and it was boring.

감흥: inspiration,かんきょう【感興】,inspiration, plaisir,placer, gozo, delicia,همّة ، إيحاء ، إلهام,сонирхол,cảm hứng,ความรู้สึกประทับใจ, ความรู้สึกดี,kesenangan, minat, daya tarik, inspirasi, ilham,воодушевление; интерес,感触,兴奋,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 감흥 (감ː흥)

🗣️ 감흥 (感興) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Chào hỏi (17) Mối quan hệ con người (52) Tình yêu và hôn nhân (28) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sức khỏe (155) Mối quan hệ con người (255) Vấn đề xã hội (67) Cách nói ngày tháng (59) Cách nói thời gian (82) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nghệ thuật (23) Kinh tế-kinh doanh (273) Khí hậu (53) Gọi món (132) Thể thao (88) Cách nói thứ trong tuần (13) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tôn giáo (43) Kiến trúc, xây dựng (43) Xin lỗi (7) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nói về lỗi lầm (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Thời tiết và mùa (101)