🌟 공명정대히 (公明正大 히)
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 공명정대히 (
공명정대히
)
📚 Từ phái sinh: • 공명정대(公明正大): 하는 일이나 태도가 한쪽으로 치우치거나 그릇됨이 없이 정당하고 떳떳…
🌷 ㄱㅁㅈㄷㅎ: Initial sound 공명정대히
-
ㄱㅁㅈㄷㅎ (
공명정대히
)
: 하는 일이나 태도가 한쪽으로 치우치거나 그릇됨이 없이 정당하고 떳떳하게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH QUANG MINH CHÍNH ĐẠI: Thái độ hay việc làm đường hoàng và chính trực không thiên vị hay lệch về phía nào.
• Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Luật (42) • Tâm lí (191) • Chế độ xã hội (81) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Ngôn luận (36) • Nói về lỗi lầm (28) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Chính trị (149) • Văn hóa đại chúng (82) • So sánh văn hóa (78) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng bệnh viện (204) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Diễn tả tính cách (365) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Ngôn ngữ (160) • Chào hỏi (17) • Thời tiết và mùa (101) • Cách nói thời gian (82) • Diễn tả ngoại hình (97) • Diễn tả vị trí (70) • Sinh hoạt công sở (197) • Xin lỗi (7) • Mối quan hệ con người (255) • Giải thích món ăn (78)