🌟 공명정대히 (公明正大 히)

Phó từ  

1. 하는 일이나 태도가 한쪽으로 치우치거나 그릇됨이 없이 정당하고 떳떳하게.

1. MỘT CÁCH QUANG MINH CHÍNH ĐẠI: Thái độ hay việc làm đường hoàng và chính trực không thiên vị hay lệch về phía nào.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 공명정대히 실시하다.
    Conduct fairly and squarely.
  • Google translate 공명정대히 이루어지다.
    Be fair and square.
  • Google translate 공명정대히 처리하다.
    Handle fairly.
  • Google translate 공명정대히 치르다.
    Pay fair and square.
  • Google translate 공명정대히 판결하다.
    Judge fairly.
  • Google translate 공명정대히 평가하다.
    Evaluate fairly.
  • Google translate 검사는 뇌물 수수 사건을 공명정대히 처리하겠다고 말했다.
    The prosecutor said he would deal fairly with the bribery case.
  • Google translate 우리는 이번 사건을 공명정대히 판결해 달라고 검찰에 요청했다.
    We have asked the prosecution to judge this case fairly and squarely.
  • Google translate 이번 평가가 부당하다는 의견이 있는데 어떻게 생각하시나요?
    There is an opinion that this evaluation is unfair, what do you think?
    Google translate 평가 기준이 명확하기 때문에 공명정대히 평가가 이루어졌다고 생각합니다.
    I think the assessment was fair and square because the assessment criteria were clear.

공명정대히: fairly; unbiasedly,こうめいせいだいに【公明正大に】,équitablement, impartialement, loyalement, avec doiture,justamente, equitativamente, imparcialmente,بعدالة، بشكل غير متحيّز,шударга,một cách quang minh chính đại,อย่างถูกต้อง, อย่างยุติธรรม, อย่างเป็นธรรม, อย่างเที่ยงธรรม,dengan jujur dan terhormat,беспристрастно; справедливо,光明磊落地,正大光明地,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 공명정대히 (공명정대히)
📚 Từ phái sinh: 공명정대(公明正大): 하는 일이나 태도가 한쪽으로 치우치거나 그릇됨이 없이 정당하고 떳떳…

💕Start 공명정대히 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Luật (42) Tâm lí (191) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Ngôn luận (36) Nói về lỗi lầm (28) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chính trị (149) Văn hóa đại chúng (82) So sánh văn hóa (78) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng bệnh viện (204) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả tính cách (365) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Kiến trúc, xây dựng (43) Ngôn ngữ (160) Chào hỏi (17) Thời tiết và mùa (101) Cách nói thời gian (82) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt công sở (197) Xin lỗi (7) Mối quan hệ con người (255) Giải thích món ăn (78)