🌟 기벽 (奇癖)

Danh từ  

1. 남들과는 다른 특이하고 이상한 버릇.

1. THÓI QUEN LẠ, THÓI QUEN KỲ QUẶC: Thói quen kỳ lạ và đặc biệt, khác với mọi người.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 기벽이 생기다.
    Create a eccentricity.
  • Google translate 기벽이 있다.
    There is an eccentricity.
  • Google translate 기벽을 고치다.
    Correct the eccentricity.
  • Google translate 기벽을 보이다.
    Show one's mettle.
  • Google translate 기벽을 없애다.
    Eliminate the barrier.
  • Google translate 기벽으로 유명하다.
    Famous for eccentricity.
  • Google translate 승규에게는 사전을 찢어가며 영어 단어를 외우는 기벽이 있었다.
    Seung-gyu had the knack of memorizing english words by tearing up the dictionary.
  • Google translate 내 친구는 무엇이든지 습관적으로 메모를 하는 기벽을 가지고 있다.
    My friend has a habit of taking notes on anything.
  • Google translate 나한테는 잠자다가 꼭 물을 한 잔씩 마셔야 하는 기벽이 있어.
    I have a habit of drinking a glass of water in my sleep.
    Google translate 그래? 나로서는 이해가 잘 되지 않는 이상한 버릇이구나.
    Yeah? it's a strange habit that i don't understand.

기벽: peculiarity,きへき【奇癖】,manie, habitude bizarre, habitude excentrique,excentricidad, extravagancia,عادة غريبة,сонин зуршил, гаж зуршил,thói quen lạ, thói quen kỳ quặc,นิสัยประหลาด, นิสัยแปลกประหลาด,keistimewaan, keanehan, keluarbiasaan, kebiasaan aneh, kebiasaan khusus,эксцентричная привычка; необычная привычка; странная привычка,怪癖,癖好,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 기벽 (기벽) 기벽이 (기벼기) 기벽도 (기벽또) 기벽만 (기병만)

Start

End

Start

End


Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả ngoại hình (97) Triết học, luân lí (86) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Gọi điện thoại (15) Mua sắm (99) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Yêu đương và kết hôn (19) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả tính cách (365) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chế độ xã hội (81) Khoa học và kĩ thuật (91) Nghệ thuật (76) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Vấn đề xã hội (67) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cách nói thời gian (82) Văn hóa đại chúng (82) Biểu diễn và thưởng thức (8) Lịch sử (92) Du lịch (98) Mối quan hệ con người (52)