🌟 개항하다 (開港 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 개항하다 (
개항하다
)
📚 Từ phái sinh: • 개항(開港): 외국과 교류를 하고 물품을 사고팔 수 있게 항구를 개방함., 새로 항구나 …
🗣️ 개항하다 (開港 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 무역항으로 개항하다. [무역항 (貿易港)]
🌷 ㄱㅎㅎㄷ: Initial sound 개항하다
-
ㄱㅎㅎㄷ (
공허하다
)
: 아무것도 없이 텅 비다.
☆
Tính từ
🌏 TRỐNG TRƠN: Trống rỗng không có bất cứ cái gì. -
ㄱㅎㅎㄷ (
광활하다
)
: 아주 넓다.
☆
Tính từ
🌏 BAO LA, MÊNH MÔNG, BẠT NGÀN: Rất rộng -
ㄱㅎㅎㄷ (
교활하다
)
: 간사하고 나쁜 꾀가 많다.
☆
Tính từ
🌏 GIẢO HOẠT, GIAN GIẢO: Ranh ma và nhiều mưu mẹo xấu.
• Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Vấn đề môi trường (226) • Mối quan hệ con người (52) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Chào hỏi (17) • So sánh văn hóa (78) • Giáo dục (151) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sở thích (103) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Ngôn luận (36) • Du lịch (98) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Xem phim (105) • Sức khỏe (155) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Hẹn (4) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Cách nói thời gian (82) • Giải thích món ăn (119) • Đời sống học đường (208) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Triết học, luân lí (86)