🌟 개항하다 (開港 하다)

Động từ  

1. 외국과 교류를 하고 물품을 사고팔 수 있게 항구를 개방하다.

1. MỞ CẢNG THÔNG THƯƠNG: Mở cảng biển để có thể mua bán hàng hóa và giao lưu với nước ngoài.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 항구가 개항하다.
    Ports open.
  • Google translate 항구를 개항하다.
    Open a port.
  • Google translate 외국 문화에 보수적인 사람들은 개항하는 것에 반대하였다.
    Conservative people in foreign cultures opposed opening ports.
  • Google translate 우리나라가 정식으로 항구를 개항하여 문화 교류를 시작한지 백여 년이 되었다.
    It has been more than a hundred years since our country officially opened a port and started cultural exchanges.
  • Google translate 중국은 전쟁 이후 다섯 개 항구를 개항하면서 서양 문물이 본격적으로 들어오기 시작하였다.
    After the war, china opened five ports, and western civilization began to enter in earnest.

개항하다: open up a port,かいこうする【開港する】,ouvrir un port, un aéroport (à l'étranger),abrir un puerto,يفتح ميناء,боомт нээх, худалдааны гарц нээх, боомт нээгдэх,mở cảng thông thương,เปิดท่าเรือ,buka, membuka,открывать порт; открываться,开放港口,开放口岸,

2. 새로 항구나 공항이 열려 업무를 시작하다.

2. KHÁNH THÀNH (SÂN BAY, CẢNG): Cảng hoặc sân bay mới được mở ra và bắt đầu thực hiện việc thông thương.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 공항이 개항하다.
    The airport opens.
  • Google translate 항구가 개항하다.
    Ports open.
  • Google translate 공항을 개항하다.
    Open the airport.
  • Google translate 항구를 개항하다.
    Open a port.
  • Google translate 정부는 새로 공항을 개항하면서 근처의 두 공항을 폐쇄했다.
    The government shut down two nearby airports when it opened a new airport.
  • Google translate 이 국제 공항은 오래된 국제 공항 청사를 대체하여 새롭게 개항했다.
    This international airport has been newly opened, replacing the old international airport building.
  • Google translate 언제 와도 여기 공항은 넓고 쾌적한 것 같아.
    No matter when you come here, the airport here seems spacious and pleasant.
    Google translate 맞아. 개항한 지 십 년이 지났는데도 아직도 새 공항 같아.
    That's right. it's been ten years since the port opened, but it still feels like a new airport.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 개항하다 (개항하다)
📚 Từ phái sinh: 개항(開港): 외국과 교류를 하고 물품을 사고팔 수 있게 항구를 개방함., 새로 항구나 …

🗣️ 개항하다 (開港 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cuối tuần và kì nghỉ (47) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Vấn đề môi trường (226) Mối quan hệ con người (52) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chào hỏi (17) So sánh văn hóa (78) Giáo dục (151) Sinh hoạt nhà ở (159) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Ngôn luận (36) Du lịch (98) Tình yêu và hôn nhân (28) Xem phim (105) Sức khỏe (155) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Hẹn (4) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cách nói thời gian (82) Giải thích món ăn (119) Đời sống học đường (208) Biểu diễn và thưởng thức (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Triết học, luân lí (86)