🌟 공작원 (工作員)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 공작원 (
공자권
)
🗣️ 공작원 (工作員) @ Ví dụ cụ thể
- 공작원을 남파하다. [남파하다 (南派하다)]
- 북측에서 남파한 공작원 세 명이 경찰에 붙잡혔다. [남파하다 (南派하다)]
- 북한은 공작원을 남파해서 고위급 인사에게 직접 접근하는 과감한 방법을 취했다. [남파하다 (南派하다)]
- 남파 공작원. [남파 (南派)]
- 남파 공작원은 목숨을 걸고 한국 군대의 비밀 정보를 알아내려고 하였다. [남파 (南派)]
- 남파된 공작원. [남파되다 (南派되다)]
- 북한 공작원들이 당을 재건하라는 비밀 임무을 띠고 남파됐다. [남파되다 (南派되다)]
🌷 ㄱㅈㅇ: Initial sound 공작원
-
ㄱㅈㅇ (
그제야
)
: 앞에서 이미 이야기한 바로 그때에야 비로소.
☆☆
Phó từ
🌏 PHẢI ĐẾN KHI ẤY, PHẢI ĐẾN LÚC ẤY: Chỉ đúng vào cái lúc đó như đã nói ngay phía trước.
• Gọi món (132) • Mối quan hệ con người (255) • Văn hóa ẩm thực (104) • Du lịch (98) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Giải thích món ăn (78) • Tôn giáo (43) • Cách nói ngày tháng (59) • Thời tiết và mùa (101) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Xem phim (105) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Ngôn luận (36) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Luật (42) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Chế độ xã hội (81) • Sức khỏe (155) • Hẹn (4) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Giải thích món ăn (119) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Lịch sử (92) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2)