🌟 개혁자 (改革者)

Danh từ  

1. 불합리한 제도나 기구 등을 새롭고 고치는 사람.

1. NHÀ CẢI CÁCH, NHÀ CÁCH MẠNG: Người đổi mới tổ chức hay chế độ bất hợp lý.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 새 시대의 개혁자.
    A reformer of the new era.
  • Google translate 세제 개혁자.
    Tax reformer.
  • Google translate 종교 개혁자.
    Religious reformer.
  • Google translate 진보적인 개혁자.
    Progressive reformer.
  • Google translate 개혁자로 나서다.
    Step forward as a reformer.
  • Google translate 김 의원은 독재 정권에 맞서 민주주의를 실현하고자 한 개혁자였다.
    Kim was a reformer who sought to realize democracy against dictatorship.
  • Google translate 인종 차별과 불평등이 지배하는 사회를 뒤집고자 하는 개혁자로서의 삶은 쉽지 않았다.
    Life as a reformer who wanted to reverse a society dominated by racism and inequality was not easy.
  • Google translate 항상 자신보다 교회를 위하시던 김 신부님이 돌아가시다니 너무 안타까워.
    I'm so sorry that father kim, who has always been more devoted to the church than to himself, has passed away.
    Google translate 맞아. 부패한 교회를 바꾸기 위해 노력한 이 시대의 진정한 개혁자셨는데.
    That's right. you were a true reformer of this era who tried to change the corrupt church.

개혁자: reformer,かいかくしゃ【改革者】,réformateur(trice), innovateur(trice),reformista, reformador,مُصلح,өөрчлөгч, шинэчлэгч, засварлагч, шинэчлэлийг удирдагч,nhà cải cách, nhà cách mạng,นักปฏิรูป, ผู้ปฏิรูป, ผู้ปรับปรุง,reformis, pembaru,реформатор,改革者,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 개혁자 (개ː혁짜)

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Gọi món (132) Gọi điện thoại (15) Chào hỏi (17) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cách nói thời gian (82) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tôn giáo (43) Giải thích món ăn (78) Chế độ xã hội (81) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tâm lí (191) Đời sống học đường (208) Thời tiết và mùa (101) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giáo dục (151) Xin lỗi (7) So sánh văn hóa (78) Khoa học và kĩ thuật (91) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng tiệm thuốc (10) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sự khác biệt văn hóa (47) Khí hậu (53)