🌟 다도해 (多島海)

Danh từ  

1. 섬이 많이 있는 바다.

1. BIỂN ĐA ĐẢO: Biển có nhiều đảo.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 아름다운 다도해.
    Beautiful tea ceremony.
  • Google translate 다도해 지역.
    The dadohae area.
  • Google translate 다도해의 석양.
    The sunset of the dadohae.
  • Google translate 다도해의 일출.
    The sunrise of the dadohae.
  • Google translate 다도해를 항해하다.
    Sail the dadohae.
  • Google translate 이 배를 타면 다도해를 항해하는 동안 주변 섬들의 한적한 경치를 즐길 수 있다.
    This boat offers a quiet view of the surrounding islands while sailing through the dadohae.
  • Google translate 산 정상에서 바라본 다도해의 석양은 한 폭의 그림같이 아름다운 광경이었다.
    From the top of the mountain, the sunset of the dadohae was a picturesque sight.

다도해: archipelago,たとうかい【多島海】,archipel,archipiélago,بحر متعدد الجزر,арал ихтэй далай,biển đa đảo,ทะเลที่มีหมู่เกาะ, ทะเลบริเวณที่มีหมู่เกาะ,kepulauan,,多岛海,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 다도해 (다도해)

Start

End

Start

End

Start

End


Đời sống học đường (208) Văn hóa đại chúng (52) Giải thích món ăn (119) Kiến trúc, xây dựng (43) Sự kiện gia đình (57) Luật (42) Diễn tả vị trí (70) Văn hóa ẩm thực (104) Cảm ơn (8) Cách nói thời gian (82) Tâm lí (191) Thể thao (88) Khí hậu (53) Thông tin địa lí (138) Sử dụng bệnh viện (204) Nghệ thuật (76) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Khoa học và kĩ thuật (91) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả tính cách (365) Mối quan hệ con người (52) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Vấn đề môi trường (226) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (8)