🌟 단선적 (單線的)

Định từ  

1. 매우 단순한.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 단선적 구성.
    Open-circuit configuration.
  • Google translate 단선적 구조.
    Open-circuit structure.
  • Google translate 단선적 논리.
    Open-ended logic.
  • Google translate 단선적 사고.
    An open-circuit accident.
  • Google translate 단선적 생각.
    Single-track thinking.
  • Google translate 단선적 시각.
    Open-circuit vision.
  • Google translate 단선적 인식.
    Open circuit recognition.
  • Google translate 그 연극은 단선적 구조로 이루어져 있어서 지루한 느낌이 조금 있다.
    The play consists of a single-track structure, so it has a bit of a boring feeling.
  • Google translate 문제의 원인을 한 측면에서만 보는 단선적 사고로는 제대로 된 원인을 파악하기 어렵다.
    It is difficult to identify the cause of the problem by a single-track accident that only sees the cause of the problem from one side.
  • Google translate 그 복잡한 사건에 대해 이런 단선적 방침을 내리다니.
    Taking this single-handed course on the complicated case.
    Google translate 그러게 말이야. 이런 단순한 방법으로 문제가 해결될 수 있다고 본 걸까?
    I know. do you think the problem can be solved in this simple way?

단선적: linear,たんせんてき【単線的】,,,خط مفرد,энгийн, жирийн,mang tính đơn sơ, mang tính giản dị, mang tính đơn thuần,แบบธรรมดา, อย่างธรรมดา, อย่างพื้นฐาน,naif, sederhana,,单线的,简单的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 단선적 (단선적)
📚 Từ phái sinh: 단선(單線): 단 하나의 선., 도로나 철로 등이 하나로 된 선.

Start

End

Start

End

Start

End


Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sự kiện gia đình (57) Khoa học và kĩ thuật (91) Sở thích (103) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả tính cách (365) Gọi điện thoại (15) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt nhà ở (159) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Luật (42) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả vị trí (70) Thể thao (88) Lịch sử (92) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cách nói thời gian (82) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tâm lí (191)