🌟 단선적 (單線的)

Định từ  

1. 매우 단순한.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 단선적 구성.
    Open-circuit configuration.
  • 단선적 구조.
    Open-circuit structure.
  • 단선적 논리.
    Open-ended logic.
  • 단선적 사고.
    An open-circuit accident.
  • 단선적 생각.
    Single-track thinking.
  • 단선적 시각.
    Open-circuit vision.
  • 단선적 인식.
    Open circuit recognition.
  • 그 연극은 단선적 구조로 이루어져 있어서 지루한 느낌이 조금 있다.
    The play consists of a single-track structure, so it has a bit of a boring feeling.
  • 문제의 원인을 한 측면에서만 보는 단선적 사고로는 제대로 된 원인을 파악하기 어렵다.
    It is difficult to identify the cause of the problem by a single-track accident that only sees the cause of the problem from one side.
  • 그 복잡한 사건에 대해 이런 단선적 방침을 내리다니.
    Taking this single-handed course on the complicated case.
    그러게 말이야. 이런 단순한 방법으로 문제가 해결될 수 있다고 본 걸까?
    I know. do you think the problem can be solved in this simple way?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 단선적 (단선적)
📚 Từ phái sinh: 단선(單線): 단 하나의 선., 도로나 철로 등이 하나로 된 선.

Start

End

Start

End

Start

End


Khí hậu (53) Chính trị (149) Văn hóa đại chúng (82) Thể thao (88) Diễn tả ngoại hình (97) Xin lỗi (7) Diễn tả tính cách (365) Gọi điện thoại (15) Giải thích món ăn (78) Văn hóa ẩm thực (104) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Hẹn (4) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Cảm ơn (8) Tôn giáo (43) Sinh hoạt công sở (197) Nói về lỗi lầm (28) Nghệ thuật (23) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng bệnh viện (204) Tình yêu và hôn nhân (28) Triết học, luân lí (86) Mối quan hệ con người (52) Thời tiết và mùa (101) Luật (42) Du lịch (98) Cách nói ngày tháng (59)