🌟 착각하다 (錯覺 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 착각하다 (
착까카다
)
📚 Từ phái sinh: • 착각(錯覺): 어떤 사물이나 사실을 실제와 다르게 잘못 생각하거나 느낌.
🗣️ 착각하다 (錯覺 하다) @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅊㄱㅎㄷ: Initial sound 착각하다
-
ㅊㄱㅎㄷ (
친근하다
)
: 사이가 매우 가깝다.
☆
Tính từ
🌏 THÂN CẬN, THÂN MẬT, THÂN THIẾT: Quan hệ rất gần gũi.
• Chào hỏi (17) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng bệnh viện (204) • Thời tiết và mùa (101) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Việc nhà (48) • Yêu đương và kết hôn (19) • Lịch sử (92) • Mối quan hệ con người (52) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Gọi món (132) • Xem phim (105) • Sức khỏe (155) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Nghệ thuật (76) • Sở thích (103) • Mối quan hệ con người (255) • Giải thích món ăn (119) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Diễn tả trang phục (110) • Văn hóa đại chúng (52) • Diễn tả ngoại hình (97) • Diễn tả vị trí (70) • Tìm đường (20) • So sánh văn hóa (78) • Văn hóa ẩm thực (104) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)