🌟 착각하다 (錯覺 하다)

Động từ  

1. 어떤 사물이나 사실을 실제와 다르게 잘못 생각하거나 느끼다.

1. NHẦM LẪN: Cảm nhận hoặc suy nghĩ một sự thật hay sự vật nào đó sai khác với thực tế.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 이름을 착각하다.
    Mistake one's name.
  • Google translate 자리를 착각하다.
    Mistake the seat.
  • Google translate 남자를 여자로 착각하다.
    Mistake a man for a woman.
  • Google translate 돼지고기를 소고기로 착각하다.
    Mistake pork for beef.
  • Google translate 크게 착각하다.
    Greatly mistaken.
  • Google translate 나는 약속 장소를 착각해 엉뚱한 곳에서 친구를 기다렸다.
    I mistook the meeting place and waited for my friend in the wrong place.
  • Google translate 나는 형과 외모가 많이 닮아서 사람들이 자주 나를 형으로 착각한다.
    I have a lot in common with my brother's appearance, so people often mistake me for my brother.
  • Google translate 요즘 나한테 전화를 자주 하는 걸 보니 날 좋아하는구나.
    You like me because you call me often these days.
    Google translate 착각하지 마. 널 좋아하는 게 아니라 물어볼 게 많아서 그래.
    Don't get me wrong. i don't like you, i have a lot of questions to ask.

착각하다: delude oneself; mistake,さっかくする【錯覚する】。かんちがいする【勘違いする】。おもいちがう【思い違う】。おもいちがえる【思い違える】,se tromper, s'éberluer, se gourer, se faire des illusions,confundir,يتوهّم، ينخدع,эндүүрэх, ташаарах, эндүү бодох,nhầm lẫn,คิดไปเอง, สำคัญผิด, คาดผิด,salah paham,заблуждаться,错觉,误认,误会,搞错,搞混,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 착각하다 (착까카다)
📚 Từ phái sinh: 착각(錯覺): 어떤 사물이나 사실을 실제와 다르게 잘못 생각하거나 느낌.

🗣️ 착각하다 (錯覺 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Chào hỏi (17) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Đời sống học đường (208) Sử dụng bệnh viện (204) Thời tiết và mùa (101) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Kinh tế-kinh doanh (273) Việc nhà (48) Yêu đương và kết hôn (19) Lịch sử (92) Mối quan hệ con người (52) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Gọi món (132) Xem phim (105) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nghệ thuật (76) Sở thích (103) Mối quan hệ con người (255) Giải thích món ăn (119) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả trang phục (110) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả vị trí (70) Tìm đường (20) So sánh văn hóa (78) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)