🌟 고꾸라지다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 고꾸라지다 (
고꾸라지다
) • 고꾸라지는 () • 고꾸라지어 (고꾸라지어
고꾸라지여
) 고꾸라져 (고꾸라저
) • 고꾸라지니 () • 고꾸라집니다 (고꾸라짐니다
)
🗣️ 고꾸라지다 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㄱㄲㄹㅈㄷ: Initial sound 고꾸라지다
-
ㄱㄲㄹㅈㄷ (
거꾸러지다
)
: 거꾸로 넘어지거나 엎어지다.
Động từ
🌏 BỊ TÉ SẤP, BỊ TÉ NGÃ XUỐNG: Bị ngã sấp hay té xuống. -
ㄱㄲㄹㅈㄷ (
고꾸라지다
)
: 몸이 앞으로 구부러지면서 쓰러지다.
Động từ
🌏 TÉ SẤP XUỐNG, TÉ ÚP MẶT XUỐNG: Cơ thể bị ngã bổ nhào về phía trước.
• Tình yêu và hôn nhân (28) • Cách nói ngày tháng (59) • Hẹn (4) • Chế độ xã hội (81) • Gọi điện thoại (15) • Sở thích (103) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Giáo dục (151) • Nghệ thuật (76) • Vấn đề môi trường (226) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Xem phim (105) • Diễn tả trang phục (110) • Thể thao (88) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Chính trị (149) • Sự kiện gia đình (57) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Yêu đương và kết hôn (19) • Văn hóa đại chúng (52) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cách nói thời gian (82)