🌟 건축되다 (建築 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 건축되다 (
건ː축뙤다
) • 건축되다 (건ː축뛔다
)
📚 Từ phái sinh: • 건축(建築): 집이나 건물, 다리 등을 설계하여 지음.
• Du lịch (98) • Diễn tả vị trí (70) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • So sánh văn hóa (78) • Gọi món (132) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Triết học, luân lí (86) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Nói về lỗi lầm (28) • Khí hậu (53) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Cách nói ngày tháng (59) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sự kiện gia đình (57) • Xin lỗi (7) • Sức khỏe (155) • Thời tiết và mùa (101) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Diễn tả trang phục (110) • Nghệ thuật (76) • Tôn giáo (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Chính trị (149) • Cách nói thời gian (82) • Thông tin địa lí (138) • Giải thích món ăn (78)