🌟 건축되다 (建築 되다)

Động từ  

1. 집이나 건물, 다리 등이 설계되어 지어지다.

1. ĐƯỢC KIẾN THIẾT, ĐƯỢC XÂY DỰNG: Nhà, tòa nhà hay cầu đường được xây dựng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 박물관이 건축되다.
    A museum is built.
  • 빌딩이 건축되다.
    A building is built.
  • 사찰이 건축되다.
    A temple is built.
  • 아파트가 건축되다.
    Apartments are built.
  • 대리석으로 건축되다.
    Built of marble.
  • 흙으로 건축된 이 집은 여름에는 시원하고 겨울에는 따뜻하다.
    Built of soil, this house is cool in summer and warm in winter.
  • 우리 동네에 지하 1층, 지상 3층 규모의 도서관이 새롭게 건축되었다.
    A library with one basement floor and three ground floors has been newly built in our neighborhood.
  • 학교에 체육관이 건축되어 앞으로는 실내에서도 운동을 할 수 있게 되었다.
    A gym has been built at the school so that in the future, you can exercise indoors.
  • 이 한옥은 정말 근사하지 않습니까?
    Isn't this hanok really nice?
    네, 건축된 지 오백 년이나 되었다는 게 믿기지 않아요.
    Yeah, i can't believe it's been built 500 years.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 건축되다 (건ː축뙤다) 건축되다 (건ː축뛔다)
📚 Từ phái sinh: 건축(建築): 집이나 건물, 다리 등을 설계하여 지음.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả vị trí (70) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Ngôn luận (36) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả trang phục (110) Khí hậu (53) Lịch sử (92) Ngôn ngữ (160) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói thời gian (82) Sử dụng tiệm thuốc (10) So sánh văn hóa (78) Tôn giáo (43) Diễn tả ngoại hình (97) Xin lỗi (7) Sức khỏe (155) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Kiến trúc, xây dựng (43) Văn hóa đại chúng (82) Hẹn (4) Cách nói thứ trong tuần (13) Văn hóa ẩm thực (104) Du lịch (98) Tâm lí (191)