Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 건축되다 (건ː축뙤다) • 건축되다 (건ː축뛔다) 📚 Từ phái sinh: • 건축(建築): 집이나 건물, 다리 등을 설계하여 지음.
건ː축뙤다
건ː축뛔다
Start 건 건 End
Start
End
Start 축 축 End
Start 되 되 End
Start 다 다 End
• Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Diễn tả vị trí (70) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Ngôn luận (36) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Văn hóa đại chúng (52) • Diễn tả trang phục (110) • Khí hậu (53) • Lịch sử (92) • Ngôn ngữ (160) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • So sánh văn hóa (78) • Tôn giáo (43) • Diễn tả ngoại hình (97) • Xin lỗi (7) • Sức khỏe (155) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Văn hóa đại chúng (82) • Hẹn (4) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Văn hóa ẩm thực (104) • Du lịch (98) • Tâm lí (191)