🌟 고춧가루
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 고춧가루 (
고추까루
) • 고춧가루 (고춛까루
)
📚 thể loại: Nguyên liệu món ăn Giải thích món ăn
🗣️ 고춧가루 @ Giải nghĩa
- 고추기름 : 고춧가루 또는 마른 고추를 식용유와 함께 볶아 매운맛을 우려낸 기름.
- 깍두기 : 무를 작고 네모나게 썰어서 소금에 절인 후 고춧가루 등의 양념을 넣고 버무려 만든 김치.
- 어리굴젓 : 소금에 절인 생굴에 고춧가루 등을 넣어 양념을 한 음식.
- 오이냉국 (오이冷국) : 오이를 가늘게 썰어 소금이나 간장에 절인 다음 차가운 물을 붓고 파, 식초, 설탕, 고춧가루 등을 넣은 음식.
- 오이소박이 : 오이를 길게 갈라서 속에 파, 마늘, 고춧가루 등으로 양념한 부추와 양파 등을 넣어 담근 김치.
🗣️ 고춧가루 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㄱㅊㄱㄹ: Initial sound 고춧가루
-
ㄱㅊㄱㄹ (
고춧가루
)
: 붉은 고추를 말려서 빻은 매운맛의 가루.
☆☆
Danh từ
🌏 BỘT ỚT: Loại bột có vị cay, được giã sau khi sấy khô ớt đỏ. -
ㄱㅊㄱㄹ (
골칫거리
)
: 해결하기 힘들고 귀찮은 일.
☆
Danh từ
🌏 VIỆC PHIỀN TOÁI: Việc phiền phức và khó xử lý, khó giải quyết. -
ㄱㅊㄱㄹ (
고추기름
)
: 고춧가루 또는 마른 고추를 식용유와 함께 볶아 매운맛을 우려낸 기름.
Danh từ
🌏 DẦU ỚT: Loại dầu có vị cay được làm từ bột ớt hoặc ớt khô xào với dầu ăn. -
ㄱㅊㄱㄹ (
김칫거리
)
: 김치를 담그는 데 필요한 재료.
Danh từ
🌏 KIMCHITGEORI; NGUYÊN LIỆU KIM CHI: Nguyên liệu cần thiết cho việc muối kim chi.
• Sinh hoạt trong ngày (11) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Diễn tả tính cách (365) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Văn hóa đại chúng (82) • Chế độ xã hội (81) • Triết học, luân lí (86) • Yêu đương và kết hôn (19) • Lịch sử (92) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Luật (42) • Việc nhà (48) • Tìm đường (20) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Ngôn ngữ (160) • Cách nói thời gian (82) • Cảm ơn (8) • Sự kiện gia đình (57) • Khí hậu (53) • So sánh văn hóa (78) • Giáo dục (151) • Vấn đề môi trường (226) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Diễn tả vị trí (70) • Nghệ thuật (23) • Tôn giáo (43) • Ngôn luận (36)