🌟 고독 (孤獨)

☆☆   Danh từ  

1. 세상에 혼자 있는 듯이 외롭고 쓸쓸함.

1. SỰ CÔ ĐỘC, SỰ ĐƠN ĐỘC: Sự cô đơn và hiu quạnh giống như chỉ có một mình trên thế gian.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 고독을 극복하다.
    Overcome solitude.
  • Google translate 고독을 느끼다.
    Feel lonely.
  • Google translate 고독을 달래다.
    Relieve solitude.
  • Google translate 고독을 즐기다.
    Enjoy solitude.
  • Google translate 고독에 빠지다.
    Fall into solitude.
  • Google translate 그는 고독을 달래기 위해 음악을 들었다.
    He listened to music to soothe his solitude.
  • Google translate 그는 바쁘게 일하고 사람들과 어울리면서 고독을 극복했다.
    He overcame solitude by working busily and hanging out with people.
  • Google translate 우울증의 대표적인 증상이 무엇인가요?
    What are the typical symptoms of depression?
    Google translate 기력이 없고 고독을 자주 느끼는 것이에요.
    You feel weak and lonely often.

고독: loneliness; solitude,こどく【孤独】,solitude, isolement,soledad, aislamiento,عزلة,ганцаардал, ганцаардмал,sự cô độc, sự đơn độc,ความโดดเดี่ยว, ความอ้างว้าง,kesepian, kesendirian,одиночество,孤独,孤单,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 고독 (고독) 고독이 (고도기) 고독도 (고독또) 고독만 (고동만)
📚 Từ phái sinh: 고독하다(孤獨하다): 세상에 혼자 있는 듯이 외롭고 쓸쓸하다. 고독히: 세상에 홀로 떨어져 있는 듯이 매우 외롭고 쓸쓸하게.
📚 thể loại: Tình cảm   Tâm lí  

🗣️ 고독 (孤獨) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Kinh tế-kinh doanh (273) Sở thích (103) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Lịch sử (92) Chào hỏi (17) Hẹn (4) Cảm ơn (8) Ngôn ngữ (160) Giải thích món ăn (78) Cách nói ngày tháng (59) Triết học, luân lí (86) Văn hóa đại chúng (82) Sức khỏe (155) Nghệ thuật (76) Nghệ thuật (23) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả vị trí (70) Văn hóa đại chúng (52) Nói về lỗi lầm (28) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Việc nhà (48) Thể thao (88) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả ngoại hình (97) Khoa học và kĩ thuật (91) Cách nói thứ trong tuần (13) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)