🌟 가을보리
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 가을보리 (
가을보리
)
🌷 ㄱㅇㅂㄹ: Initial sound 가을보리
-
ㄱㅇㅂㄹ (
겨울바람
)
: 겨울에 부는 차가운 바람.
Danh từ
🌏 GIÓ ĐÔNG: Gió lạnh thổi vào mùa đông. -
ㄱㅇㅂㄹ (
가을바람
)
: 가을에 부는 선선하고 서늘한 바람.
Danh từ
🌏 GIÓ THU: Gió man mát và se lạnh thổi vào mùa thu. -
ㄱㅇㅂㄹ (
가을보리
)
: 가을에 씨를 뿌려 이듬해 초여름에 거두는 보리.
Danh từ
🌏 LÚA MẠCH VỤ THU: Lúa mạch được gieo hạt vào mùa thu và thu hoạch vào đầu hè năm sau.
• Thể thao (88) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Văn hóa đại chúng (52) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sở thích (103) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Gọi điện thoại (15) • Cách nói ngày tháng (59) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • So sánh văn hóa (78) • Nói về lỗi lầm (28) • Triết học, luân lí (86) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Yêu đương và kết hôn (19) • Mối quan hệ con người (52) • Ngôn luận (36) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Vấn đề môi trường (226) • Sức khỏe (155) • Sinh hoạt công sở (197) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sự kiện gia đình (57) • Diễn tả tính cách (365) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Việc nhà (48)