🌟 가을보리
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 가을보리 (
가을보리
)
🌷 ㄱㅇㅂㄹ: Initial sound 가을보리
-
ㄱㅇㅂㄹ (
겨울바람
)
: 겨울에 부는 차가운 바람.
Danh từ
🌏 GIÓ ĐÔNG: Gió lạnh thổi vào mùa đông. -
ㄱㅇㅂㄹ (
가을바람
)
: 가을에 부는 선선하고 서늘한 바람.
Danh từ
🌏 GIÓ THU: Gió man mát và se lạnh thổi vào mùa thu. -
ㄱㅇㅂㄹ (
가을보리
)
: 가을에 씨를 뿌려 이듬해 초여름에 거두는 보리.
Danh từ
🌏 LÚA MẠCH VỤ THU: Lúa mạch được gieo hạt vào mùa thu và thu hoạch vào đầu hè năm sau.
• Sử dụng tiệm thuốc (10) • Chào hỏi (17) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Thể thao (88) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Diễn tả tính cách (365) • Lịch sử (92) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sở thích (103) • Tìm đường (20) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Ngôn ngữ (160) • Chế độ xã hội (81) • Nghệ thuật (23) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • So sánh văn hóa (78) • Chính trị (149) • Cách nói ngày tháng (59) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng bệnh viện (204) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Luật (42) • Cách nói thời gian (82) • Đời sống học đường (208) • Mối quan hệ con người (255) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Kiến trúc, xây dựng (43)