🌟 경호 (警護)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 경호 (
경ː호
)
📚 Từ phái sinh: • 경호하다(警護하다): 위험한 일에 대비하여 중요한 사람, 물건, 시설 등을 보호하다.
📚 thể loại: Hoạt động xã hội Chính trị
🗣️ 경호 (警護) @ Ví dụ cụ thể
- 경호원 세 명이 경호 지역 두 분단을 맡아 경호 업무를 보았다. [분단 (分團)]
- 우리 부대는 청와대에 직속해 대통령 경호 업무를 담당하고 있다. [직속하다 (直屬하다)]
- 경호 차량의 유리는 매우 특수하다면서? [특수하다 (特殊하다)]
- 대규모 경호 인력도 대통령이 시해되는 것을 막지 못했다. [시해되다 (弑害되다)]
- 경호 업무에 선택된 경호원들은 행사 내내 사장의 곁을 떠나지 않았다. [선택되다 (選擇되다)]
🌷 ㄱㅎ: Initial sound 경호
-
ㄱㅎ (
고향
)
: 태어나서 자란 곳.
☆☆☆
Danh từ
🌏 QUÊ HƯƠNG: Nơi mình sinh ra và lớn lên. -
ㄱㅎ (
교환
)
: 무엇을 다른 것으로 바꿈.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ THAY ĐỔI, SỰ HOÁN ĐỔI: Việc đổi cái gì đó bằng một cái khác. -
ㄱㅎ (
경험
)
: 자신이 실제로 해 보거나 겪어 봄. 또는 거기서 얻은 지식이나 기능.
☆☆☆
Danh từ
🌏 KINH NGHIỆM: Việc bản thân đã làm thử hoặc đã trải qua trên thực tế. Hay là kiến thức hoặc kỹ năng có được nhờ trải nghiệm. -
ㄱㅎ (
결혼
)
: 남자와 여자가 법적으로 부부가 됨.
☆☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC KẾT HÔN: Việc hai người nam và nữ trở thành vợ chồng theo pháp luật . -
ㄱㅎ (
계획
)
: 앞으로의 일을 자세히 생각하여 정함.
☆☆☆
Danh từ
🌏 KẾ HOẠCH: Suy nghĩ và định ra công việc sắp tới một cách cụ thể. -
ㄱㅎ (
공항
)
: 비행기가 내리고 뜨기 위한 시설이 마련된 장소.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SÂN BAY: Nơi được trang bị cơ sở vật chất để máy bay cất cánh và hạ cánh. -
ㄱㅎ (
교회
)
: 예수 그리스도를 구세주로 믿고 따르는 사람들의 공동체. 또는 그런 사람들이 모여 종교 활동을 하는 장소.
☆☆☆
Danh từ
🌏 GIÁO HỘI, NHÀ THỜ: Cộng đồng của những người tin Giê-xu Ki-tô là chúa cứu thế và theo. Hoặc nơi những người đó tụ tập và hoạt động tôn giáo. -
ㄱㅎ (
기회
)
: 어떤 일을 하기에 알맞은 시기나 경우.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CƠ HỘI: Trường hợp hoặc thời kì thích hợp để làm điều gì đó.
• Diễn tả trang phục (110) • Văn hóa đại chúng (52) • Diễn tả tính cách (365) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Triết học, luân lí (86) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Diễn tả vị trí (70) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Giáo dục (151) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Chào hỏi (17) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Xem phim (105) • Luật (42) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sinh hoạt công sở (197) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Cách nói thời gian (82) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Khí hậu (53) • Nghệ thuật (76)