🌟 경호 (警護)

  Danh từ  

1. 위험한 일에 대비하여 중요한 사람이나, 물건, 시설 등을 보호함.

1. VIỆC BẢO VỆ, VIỆC HỘ VỆ, VIỆC HỘ TỐNG: Việc bảo vệ những người quan trọng hay đồ vật, trang thiết bị để đối phó với những việc nguy hiểm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 대통령 경호.
    Presidential security.
  • Google translate 철통 경호.
    An ironclad guard.
  • Google translate 경호 업무.
    Security duty.
  • Google translate 경호 요원.
    Security guard.
  • Google translate 경호 회사.
    Security company.
  • Google translate 경호를 담당하다.
    Responsible for security.
  • Google translate 경호를 맡다.
    Take the guard.
  • Google translate 경호를 요청하다.
    Request security.
  • Google translate 경호가 철저하다.
    Security is tight.
  • Google translate 경호가 허술하다.
    Security is lax.
  • Google translate 선수단은 경찰의 경호 속에 막바지 대회 준비에 들어갔다.
    The squad began preparing for the last competition under police escort.
  • Google translate 대통령의 자택 주변은 경호가 삼엄하여 그냥 지나가는 데에도 긴장이 되었다.
    Security was tight around the president's home, and he was nervous just passing by.
  • Google translate 네가 좋아하는 가수가 어제 학교 근처에 왔다던데, 봤어?
    I heard your favorite singer came near the school yesterday, did you see him?
    Google translate 아니. 경호가 너무 심해서 근처에 가지도 못했어.
    No. the guard was so heavy that i couldn't even get near.

경호: guard; bodyguard,けいご【警護】。けいえい【警衛】。ごえい【護衛】,garde, escorte, protection,salvaguardia, custodia,حراسة ، حماية ، دفاع,хамгаалалт, бие хамгаалалт,việc bảo vệ, việc hộ vệ, việc hộ tống,การป้องกันรักษา, การอารักขา, การพิทักษ์, การดูแล, การเฝ้า,pengawalan, pengamanan, perlindungan,охрана,警卫,护卫,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 경호 (경ː호)
📚 Từ phái sinh: 경호하다(警護하다): 위험한 일에 대비하여 중요한 사람, 물건, 시설 등을 보호하다.
📚 thể loại: Hoạt động xã hội   Chính trị  

🗣️ 경호 (警護) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Diễn tả trang phục (110) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả tính cách (365) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Khoa học và kĩ thuật (91) Triết học, luân lí (86) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giáo dục (151) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Kinh tế-kinh doanh (273) Chào hỏi (17) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Kiến trúc, xây dựng (43) Xem phim (105) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt nhà ở (159) Cách nói thời gian (82) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Khí hậu (53) Nghệ thuật (76)