🌟 가중되다 (加重 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 가중되다 (
가중되다
) • 가중되다 (가중뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 가중(加重): 책임이나 부담 등이 더 무겁고 커지는 것., 형벌이 더 무거워지는 것.
🗣️ 가중되다 (加重 되다) @ Ví dụ cụ thể
- 스트레스가 가중되다. [스트레스 (stress)]
- 적막감이 가중되다. [적막감 (寂寞感)]
• Sinh hoạt trong ngày (11) • Cách nói thời gian (82) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Diễn tả trang phục (110) • Tâm lí (191) • Diễn tả ngoại hình (97) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Giáo dục (151) • Vấn đề môi trường (226) • Chính trị (149) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Chế độ xã hội (81) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Yêu đương và kết hôn (19) • Giải thích món ăn (78) • Ngôn ngữ (160) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Thông tin địa lí (138) • Thời tiết và mùa (101) • Vấn đề xã hội (67)