🌟 가중되다 (加重 되다)

Động từ  

1. 책임이나 부담 등이 더 무겁고 커지다.

1. TRỞ NÊN NẶNG THÊM, TRỞ NÊN HỆ TRỌNG HƠN: Trách nhiệm hay gánh nặng… trở nên nặng và lớn hơn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 부담이 가중되다.
    Burden increases.
  • Google translate 압력이 가중되다.
    Pressure builds up.
  • Google translate 어려움이 가중되다.
    Difficulties mount.
  • Google translate 혼란이 가중되다.
    Confusion intensifies.
  • Google translate 자주 바뀌는 입시 정책 때문에 수험생들의 혼란이 가중되고 있다.
    The frequent changes in admissions policy are adding to the confusion among test takers.
  • Google translate 연휴를 마치고 많은 차량이 한꺼번에 서울로 올라오는 바람에 교통 체증이 가중됐다.
    After the holiday, many cars came to seoul all at once, adding to the traffic jam.
  • Google translate 살이 찌고 나서부터는 허리가 더 안 좋아진 것 같아요.
    I think my back has gotten worse since i gained weight.
    Google translate 살이 쪄서 배가 나오면 척추에 부담이 가중되니 살을 빼셔야 합니다.
    If you gain weight and get a belly, you'll have to lose weight because your spine will feel burdened.
Từ trái nghĩa 경감되다(輕減되다): 부담이나 고통 등이 줄어서 가볍게 되다.

가중되다: be aggravated; be increased,かじゅうされる【加重される】,s'aggraver,aumentar, hacerse más pesado, ampliarse,يزيد في الوزن,өсөх,trở nên nặng thêm, trở nên hệ trọng hơn,(ภาระ, หน้าที่, ความรับผิดชอบ)หนักขึ้น, หนักอึ้ง, เพิ่มขึ้น,memburuk, memarah, menjadi-jadi, meningkat,усугубляться; утяжеляться,被加重,被加剧,

2. 형벌이 더 무거워지다.

2. BỊ NẶNG THÊM, BỊ TĂNG THÊM: Hình phạt trở nên nặng hơn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 처벌이 가중되다.
    Punishment is aggravated.
  • Google translate 형이 가중되다.
    The sentence is aggravated.
  • Google translate 형벌이 가중되다.
    Penalties are aggravated.
  • Google translate 아동 성범죄자는 일반 성범죄자보다 죄질이 나빠 처벌이 가중된다.
    Child sex offenders are subject to heavier punishment because they are worse off than ordinary sex offenders.
  • Google translate 잔인한 범행 수법 때문에 형이 더욱 가중돼 그는 징역 이십 년을 살게 되었다.
    The brutal m.o. aggravated his sentence, which led him to 20 years in prison.
  • Google translate 아직도 음주 운전을 하는 사람들이 많다고 하네요.
    Many people still drink and drive.
    Google translate 저는 음주 운전을 하고 사고를 내면 처벌이 더욱 가중되어야 한다고 생각합니다.
    I think drunk driving and accidents should result in heavier punishment.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 가중되다 (가중되다) 가중되다 (가중뒈다)
📚 Từ phái sinh: 가중(加重): 책임이나 부담 등이 더 무겁고 커지는 것., 형벌이 더 무거워지는 것.

🗣️ 가중되다 (加重 되다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói thời gian (82) Kiến trúc, xây dựng (43) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả trang phục (110) Tâm lí (191) Diễn tả ngoại hình (97) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giáo dục (151) Vấn đề môi trường (226) Chính trị (149) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt nhà ở (159) Chế độ xã hội (81) Cách nói thứ trong tuần (13) Yêu đương và kết hôn (19) Giải thích món ăn (78) Ngôn ngữ (160) Tình yêu và hôn nhân (28) Khoa học và kĩ thuật (91) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Thông tin địa lí (138) Thời tiết và mùa (101) Vấn đề xã hội (67)