🌟 개암나무
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 개암나무 (
개암나무
)
🌷 ㄱㅇㄴㅁ: Initial sound 개암나무
-
ㄱㅇㄴㅁ (
개암나무
)
: 가장자리가 톱니 모양으로 생긴 타원형의 잎이 나고, 동그랗고 단단한 갈색의 식용 열매가 열리는 나무.
Danh từ
🌏 CÂY PHỈ: Cây có quả cứng hình tròn màu nâu dùng làm thức ăn, có lá hình bầu dục và phần ngoài cùng của lá hình răng cưa. -
ㄱㅇㄴㅁ (
겨울나무
)
: 겨울이 되어 앙상하게 나뭇가지만 남은 나무.
Danh từ
🌏 CÂY MÙA ĐÔNG: Cây chỉ còn có cành trơ trụi khi mùa đông đến. -
ㄱㅇㄴㅁ (
과일나무
)
: 열매를 얻기 위하여 가꾸는 나무.
Danh từ
🌏 CÂY ĂN TRÁI, CÂY ĂN QUẢ: Cây được trồng để thu hoạch trái.
• Chế độ xã hội (81) • Khí hậu (53) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Yêu đương và kết hôn (19) • Triết học, luân lí (86) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Mua sắm (99) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Tôn giáo (43) • Luật (42) • Nghệ thuật (76) • Tìm đường (20) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Ngôn luận (36) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Việc nhà (48) • Diễn tả tính cách (365) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sinh hoạt công sở (197) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Kiến trúc, xây dựng (43)