🌟 개암나무

Danh từ  

1. 가장자리가 톱니 모양으로 생긴 타원형의 잎이 나고, 동그랗고 단단한 갈색의 식용 열매가 열리는 나무.

1. CÂY PHỈ: Cây có quả cứng hình tròn màu nâu dùng làm thức ăn, có lá hình bầu dục và phần ngoài cùng của lá hình răng cưa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 개암나무 뿌리.
    The root of the cedar tree.
  • 개암나무 열매.
    Dog-stone tree fruit.
  • 개암나무 잎.
    Gaenam tree leaves.
  • 개암나무를 심다.
    Plant a male tree.
  • 개암나무를 재배하다.
    Cultivating dog rock trees.
  • 가을이 되면 뒷산 개암나무에 잘 익은 개암이 많이 열린다.
    In autumn, there are many ripe kaeam trees in the mountain behind.
  • 동네 아이들은 개암나무를 찾아다니며 개암 열매를 따 먹었다.
    The children of the village went looking for the kennel tree and ate the kennel fruit.
  • 여기 이 작은 꽃이 핀 나무는 무슨 나무인가요?
    What kind of tree is this little flower tree here?
    개암나무예요. 봄에 꽃이 피고 가을에 갈색 열매가 열리죠.
    It's a rock tree. flowers bloom in spring and brown fruits come out in autumn.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 개암나무 (개암나무)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giải thích món ăn (119) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả tính cách (365) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt trong ngày (11) Xin lỗi (7) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói ngày tháng (59) Thể thao (88) So sánh văn hóa (78) Tìm đường (20) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Hẹn (4) Yêu đương và kết hôn (19) Tôn giáo (43) Sức khỏe (155) Văn hóa đại chúng (82) Giải thích món ăn (78) Khí hậu (53) Đời sống học đường (208) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Ngôn luận (36) Tình yêu và hôn nhân (28) Dáng vẻ bề ngoài (121) Lịch sử (92) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng tiệm thuốc (10)