🌟 개암나무
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 개암나무 (
개암나무
)
🌷 ㄱㅇㄴㅁ: Initial sound 개암나무
-
ㄱㅇㄴㅁ (
개암나무
)
: 가장자리가 톱니 모양으로 생긴 타원형의 잎이 나고, 동그랗고 단단한 갈색의 식용 열매가 열리는 나무.
Danh từ
🌏 CÂY PHỈ: Cây có quả cứng hình tròn màu nâu dùng làm thức ăn, có lá hình bầu dục và phần ngoài cùng của lá hình răng cưa. -
ㄱㅇㄴㅁ (
겨울나무
)
: 겨울이 되어 앙상하게 나뭇가지만 남은 나무.
Danh từ
🌏 CÂY MÙA ĐÔNG: Cây chỉ còn có cành trơ trụi khi mùa đông đến. -
ㄱㅇㄴㅁ (
과일나무
)
: 열매를 얻기 위하여 가꾸는 나무.
Danh từ
🌏 CÂY ĂN TRÁI, CÂY ĂN QUẢ: Cây được trồng để thu hoạch trái.
• Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Giải thích món ăn (119) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Diễn tả tính cách (365) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Xin lỗi (7) • Vấn đề môi trường (226) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cách nói ngày tháng (59) • Thể thao (88) • So sánh văn hóa (78) • Tìm đường (20) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Hẹn (4) • Yêu đương và kết hôn (19) • Tôn giáo (43) • Sức khỏe (155) • Văn hóa đại chúng (82) • Giải thích món ăn (78) • Khí hậu (53) • Đời sống học đường (208) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Ngôn luận (36) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Lịch sử (92) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng tiệm thuốc (10)