ㄱㅁㄷ (
고맙다
)
: 남이 자신을 위해 무엇을 해주어서 마음이 흐뭇하고 보답하고 싶다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 CẢM ƠN, BIẾT ƠN: Hài lòng và muốn báo đáp vì người khác đã làm giúp mình điều gì đó.
ㄱㅁㄷ (
걸맞다
)
: 어울리게 알맞다.
☆
Tính từ
🌏 THÍCH HỢP, PHÙ HỢP, HÀI HÒA: Vừa đúng một cách hài hòa.
ㄱㅁㄷ (
금메달
)
: 경기나 대회에서 우승한 사람에게 주는, 금으로 만들거나 금으로 도금한 메달.
☆
Danh từ
🌏 HUY CHƯƠNG VÀNG: Huy chương mạ bằng vàng hoặc làm bằng vàng trao cho người chiến thắng trong trận thi đấu thể thao hoặc cuộc thi.
ㄱㅁㄷ (
곡마단
)
: 구경꾼들에게 돈을 받고 여러 가지 신기한 재주를 보여 주는 단체.
Danh từ
🌏 ĐOÀN XIẾC: Đoàn người biểu diễn một số tài nghệ để nhận tiền từ người đến xem.
ㄱㅁㄷ (
김매다
)
: 논밭의 잡초를 뽑다.
Động từ
🌏 LÀM CỎ, DIỆT CỎ, RẪY CỎ: Nhổ cỏ dại ở đồng ruộng.
ㄱㅁㄷ (
군만두
)
: 기름에 지지거나 구운 만두.
Danh từ
🌏 BÁNH MÀN THẦU RÁN, BÁNH MÀN THẦU NƯỚNG: Món bánh bao, màn thầu được rán (chiên) trong dầu hay nướng.
ㄱㅁㄷ (
그믐달
)
: 음력으로 매달 26~27일 무렵에 새벽의 동쪽 하늘에 뜨는 달.
Danh từ
🌏 TRĂNG CUỐI THÁNG: Trăng mọc vào khoảng ngày 26~27 hằng tháng âm lịch, ở bầu trời phía đông lúc hừng đông.
ㄱㅁㄷ (
고밀도
)
: 일정한 공간 안에 촘촘하거나 빽빽한 정도가 심한 것.
Danh từ
🌏 MẬT ĐỘ CAO: Sự phân bố dày đặc trong một không gian nhất định.
ㄱㅁㄷ (
겁먹다
)
: 무서워하거나 두려워하는 마음을 가지다.
Động từ
🌏 SỢ HÃI, LO SỢ: Tâm trạng lo lắng hoặc sợ hãi.
ㄱㅁㄷ (
가무단
)
: 노래와 춤 등을 공연하는 단체.
Danh từ
🌏 ĐOÀN CA MÚA: Đoàn công diễn hát và múa.
ㄱㅁㄷ (
구명대
)
: 물에 빠진 사람을 구조하는 데 쓰는 기구로, 사람이 물에 빠져도 물 위에 떠 있게 하는 것.
Danh từ
🌏 PHAO CỨU SINH, PHAO CỨU HỘ, PHAO AN TOÀN: Cái dùng để cứu người bị rơi xuống nước, khiến cho người dù bị rơi xuống nước vẫn nổi được trên mặt nước.
ㄱㅁㄷ (
귀먹다
)
: 귀의 기능이 나빠져서 소리를 듣지 못하게 되다.
Động từ
🌏 ĐIẾC: Không nghe được âm thanh vì chức năng của tai bị kém.
ㄱㅁㄷ (
기마대
)
: 말을 타고 싸우는 군인들로 이루어진 부대.
Danh từ
🌏 ĐỘI KỊ MÃ: Đơn vị được hình thành từ những bộ đội cưỡi ngựa và đánh nhau.
ㄱㅁㄷ (
가물다
)
: 땅에 물기가 바싹 마를 정도로 오랫동안 비가 오지 않다.
Động từ
🌏 HẠN, HẠN HÁN: Không mưa trong thời gian lâu đến mức hơi nước trong đất khô hẳn.