🌟 거멓다

Tính từ  

1. 어둡고 옅게 검다.

1. ĐEN: Tối và đen nhạt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 거먼 갯벌.
    Gorman mudflats.
  • Google translate 거먼 검버섯.
    Gorman black mushrooms.
  • Google translate 거먼 먼지.
    Thick dust.
  • Google translate 거멓게 우거지다.
    Dark thick.
  • Google translate 그을음이 거멓게 묻다.
    Soot buried black.
  • Google translate 책상에 무릎을 부딪쳐 거먼 멍이 들었다.
    I bumped my knee on the desk and got a rough bruise.
  • Google translate 휴가를 다녀온 지수의 피부가 거멓게 그을렸다.
    Jisoo's skin is tanned after her vacation.
  • Google translate 하늘에 거먼 구름이 잔뜩 끼었네.
    The sky is full of heavy clouds.
    Google translate 곧 비가 오려나 봐.
    Looks like it's about to rain.
작은말 가맣다: 밝고 옅게 검다., 거리나 시간이 매우 멀다., 기억이나 아는 바가 전혀 없다.…
센말 꺼멓다: 색이 지나치게 검다.

거멓다: black,うすぐろい【薄黒い】,noirâtre,negruzco,أسود غامق,харавтар, бараан,đen,ดำเข้ม, ดำสนิท,hitam,чёрный как смоль; чёрный как уголь,黢黑,漆黑,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 거멓다 (거ː머타) 거먼 (거ː먼) 거메 (거ː메) 거머니 (거ː머니) 거멓습니다 (거ː머씀니다)

Start

End

Start

End

Start

End


Cảm ơn (8) Thể thao (88) Luật (42) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt trong ngày (11) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Yêu đương và kết hôn (19) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sở thích (103) Tình yêu và hôn nhân (28) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) So sánh văn hóa (78) Chế độ xã hội (81) Nghệ thuật (76) Sự khác biệt văn hóa (47) Hẹn (4) Sử dụng bệnh viện (204) Xin lỗi (7) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sự kiện gia đình (57) Biểu diễn và thưởng thức (8)