🌟 고교생 (高校生)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 고교생 (
고교생
)
📚 thể loại: Chủ thể giảng dạy học tập Giáo dục
🗣️ 고교생 (高校生) @ Ví dụ cụ thể
- 한국 현대 문학 연구회는 전국 고교생 글짓기 대회를 주최했다. [연구회 (硏究會)]
- 승규는 고교생 바둑 대회에서 준결승전까지 올랐던 전적을 가지고 있다. [준결승전 (準決勝戰)]
🌷 ㄱㄱㅅ: Initial sound 고교생
-
ㄱㄱㅅ (
교과서
)
: 학교에서 어떤 과목을 가르치려고 만든 책.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SÁCH GIÁO KHOA: Sách làm để dạy một môn học nào đó ở trường học. -
ㄱㄱㅅ (
관공서
)
: 국가의 일을 하는 관청이나 공공 기관.
☆
Danh từ
🌏 CƠ QUAN NHÀ NƯỚC, CƠ QUAN CÔNG: Cơ quan công hay cơ quan làm công việc quốc gia. -
ㄱㄱㅅ (
고교생
)
: 고등학교에 다니는 학생.
☆
Danh từ
🌏 HỌC SINH CẤP BA: Học sinh học trường cấp ba. -
ㄱㄱㅅ (
경각심
)
: 정신을 차리고 주의하며 경계하는 마음.
☆
Danh từ
🌏 TINH THẦN CẢNH GIÁC: Tinh thần tỉnh táo, chú ý và đề phòng.
• Diễn tả ngoại hình (97) • Gọi điện thoại (15) • Diễn tả tính cách (365) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng bệnh viện (204) • Cách nói ngày tháng (59) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Triết học, luân lí (86) • Việc nhà (48) • Luật (42) • Thông tin địa lí (138) • Sinh hoạt công sở (197) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Cảm ơn (8) • Cách nói thời gian (82) • Thời tiết và mùa (101) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Vấn đề môi trường (226) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Mối quan hệ con người (52) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Cuối tuần và kì nghỉ (47)