🌟 고군분투 (孤軍奮鬪)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 고군분투 (
고군분투
)
📚 Từ phái sinh: • 고군분투하다(孤軍奮鬪하다): 운동 경기나 싸움에서 혼자서 많은 수의 적들을 상대하여 힘들…
🗣️ 고군분투 (孤軍奮鬪) @ Ví dụ cụ thể
- 왕은 적은 수의 군대로 고군분투 중인 전장에 구원병을 보냈다. [구원병 (救援兵)]
🌷 ㄱㄱㅂㅌ: Initial sound 고군분투
-
ㄱㄱㅂㅌ (
고군분투
)
: 운동 경기나 싸움에서 혼자서 많은 수의 적들을 상대하여 힘들게 싸움.
Danh từ
🌏 SỰ CHIẾN ĐẤU ĐƠN ĐỘC: Việc một mình chiến đấu, chống chọi một cách khó khăn với nhiều đối thủ trong trận đánh hay trong thi đấu thể thao. -
ㄱㄱㅂㅌ (
규격 봉투
)
: 특정한 용도로 사용하기 위하여 표준으로 정해진 크기와 형식에 따라 만든 봉투.
None
🌏 TÚI QUY CHUẨN, BAO BÌ QUY CHUẨN: Túi được làm theo hình thức và độ lớn được quy định theo tiêu chuẩn để sử dụng vào mục đích nhất định.
• Tình yêu và hôn nhân (28) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Xem phim (105) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Mua sắm (99) • Yêu đương và kết hôn (19) • Thông tin địa lí (138) • Cách nói thời gian (82) • Ngôn ngữ (160) • Mối quan hệ con người (52) • Cách nói ngày tháng (59) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Khí hậu (53) • Thời tiết và mùa (101) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Chào hỏi (17) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng bệnh viện (204) • Giải thích món ăn (78) • Xin lỗi (7) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sinh hoạt nhà ở (159)