🌟 고군분투 (孤軍奮鬪)

Danh từ  

1. 운동 경기나 싸움에서 혼자서 많은 수의 적들을 상대하여 힘들게 싸움.

1. SỰ CHIẾN ĐẤU ĐƠN ĐỘC: Việc một mình chiến đấu, chống chọi một cách khó khăn với nhiều đối thủ trong trận đánh hay trong thi đấu thể thao.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 힘겨운 고군분투.
    Tough struggle.
  • 고군분투가 펼쳐지다.
    The struggle unfolds.
  • 고군분투를 하다.
    Struggle.
  • 고군분투로 승리하다.
    Win by struggle.
  • 고군분투로 이기다.
    Win by struggle.
  • 우리 군은 전투에서 고군분투를 시도하였으나 결국 수세에 밀려 패하고 말았다.
    Our army tried to struggle in battle, but it was defeated by the defensive.
  • 오늘 경기는 누구의 도움 없이 오직 한 공격수의 고군분투로 겨우 우승할 수 있었다.
    Today's game was barely able to win with only one striker's struggles without anyone's help.
  • 저 선수는 정말 정신력이 대단한 것 같아.
    I think that player has a great mentality.
    응, 부상에도 불구하고 고군분투를 펼쳐 결국 우승을 차지했군.
    Yes, despite the injury, you struggled to win the title.

2. 다른 사람의 도움을 받지 않고 혼자 또는 적은 인원으로 힘든 일을 함.

2. SỰ TỰ THÂN VẬN ĐỘNG: Việc làm việc khó nhọc với số lượng thành viên ít hay một mình mà không nhận sự giúp đỡ của người khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 외로운 고군분투.
    Lonely struggle.
  • 힘겨운 고군분투.
    Tough struggle.
  • 고군분투의 노력.
    The struggle effort.
  • 고군분투를 펼치다.
    Struggle.
  • 고군분투를 하다.
    Struggle.
  • 아무도 학교의 큰 행사를 도와주지 않아서 반장 혼자 고군분투 중이다.
    No one has helped the school's big event, so the class president is struggling alone.
  • 그는 미국으로 이민을 간 후 직업을 갖고 정착하기 위해 고군분투의 노력을 했다.
    After emigrating to the united states, he made a struggle to get a job and settle down.
  • 사장님, 작은 가게를 큰 기업으로 만든 성공 비결 좀 말씀해 주실 수 있으세요?
    Sir, can you tell me the secret of your success in turning a small store into a big company?
    위기가 닥칠 때마다 고군분투를 하며 잘 헤쳐 나갔던 점이 성장의 토대가 되었던 것 같아요.
    I think it was the foundation of growth that we struggled through every crisis.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 고군분투 (고군분투)
📚 Từ phái sinh: 고군분투하다(孤軍奮鬪하다): 운동 경기나 싸움에서 혼자서 많은 수의 적들을 상대하여 힘들…

🗣️ 고군분투 (孤軍奮鬪) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Ngôn luận (36) Chế độ xã hội (81) Giải thích món ăn (119) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Văn hóa đại chúng (82) Nói về lỗi lầm (28) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Xem phim (105) Hẹn (4) Thời tiết và mùa (101) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sự khác biệt văn hóa (47) Nghệ thuật (76) Lịch sử (92) Kinh tế-kinh doanh (273) Chính trị (149) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt trong ngày (11) Văn hóa đại chúng (52) Du lịch (98) Đời sống học đường (208) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giáo dục (151) Sử dụng tiệm thuốc (10) Gọi điện thoại (15) Trao đổi thông tin cá nhân (46)