🌟 고군분투하다 (孤軍奮鬪 하다)

Động từ  

1. 운동 경기나 싸움에서 혼자서 많은 수의 적들을 상대하여 힘들게 싸우다.

1. ĐỐI CHỌI MỘT MÌNH, VẬT LỘN MỘT MÌNH: Một mình chống chọi một cách khó khăn với nhiều đối thủ trong trận đánh hay trong thi đấu thể thao.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 고군분투하여 승리하다.
    Struggle to win.
  • Google translate 고군분투하여 이기다.
    Struggle to win.
  • Google translate 외롭게 고군분투하다.
    Struggle lonely.
  • Google translate 혼자서 고군분투하다.
    To struggle alone.
  • Google translate 힘겹게 고군분투하다.
    Struggle hard.
  • Google translate 우리 군은 적군보다 수적으로 열세했지만 고군분투하여 싸웠다.
    Our army was outnumbered by the enemy, but struggled and fought.
  • Google translate 홀로 떨어진 공격수가 고군분투하면서 상대방 수비를 뚫고 나가 득점에 성공했다.
    The lone striker struggled to break through the opponent's defense and scored.
  • Google translate 이 장군이 오늘날까지 사람들의 존경을 받는 이유가 뭐예요?
    Why is this general still respected today?
    Google translate 다른 군인들의 도움을 받지 않고 고군분투하여 전쟁에서 크게 이긴 영웅이거든.
    He's a hero who struggled without the help of other soldiers and won the war.

고군분투하다: fight alone,こぐんふんとうする【孤軍奮闘する】,lutter seul, se défendre sans être soutenu, persévérer sans être soutenu,luchar a solas,يصارع,өрсөлдөөнтэй тоглох,đối chọi một mình, vật lộn một mình,ต่อสู้อย่างโดดเดี่ยว, ต่อสู้อยู่เพียงผู้เดียว,,неравный бой,孤军奋斗,孤军奋战,

2. 다른 사람의 도움을 받지 않고 혼자 또는 적은 인원으로 힘든 일을 하다.

2. TỰ THÂN VẬN ĐỘNG: Một mình hay cùng với số thành viên ít ỏi làm một việc khó và không nhận đến sự giúp đỡ của người khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 고군분투하는 모습.
    Struggling.
  • Google translate 고군분투하는 자세.
    The struggling position.
  • Google translate 외롭게 고군분투하다.
    Struggle lonely.
  • Google translate 혼자서 고군분투하다.
    To struggle alone.
  • Google translate 힘겹게 고군분투하다.
    Struggle hard.
  • Google translate 김 사장은 고군분투한 끝에 쓰러져 가는 기업을 다시 일으켰다.
    Kim has revived a collapsing company after struggling.
  • Google translate 요리에 서툰 지수가 혼자서 고군분투하며 잔치 요리를 준비하였다.
    Jisoo, who was not good at cooking, struggled alone to prepare the feast dishes.
  • Google translate 오늘 교실 대청소하는 날인데 다들 집에 가 버린 것 같아.
    Today's classroom cleaning day, and i think everyone's home.
    Google translate 할 수 없지. 남은 우리들끼리 고군분투해야지.
    I can't. the rest of us have to struggle.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 고군분투하다 (고군분투하다) 고군분투하는 () 고군분투하여 () 고군분투하니 () 고군분투합니다 (고군분투함니다)
📚 Từ phái sinh: 고군분투(孤軍奮鬪): 운동 경기나 싸움에서 혼자서 많은 수의 적들을 상대하여 힘들게 싸움…

💕Start 고군분투하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tâm lí (191) Sinh hoạt trong ngày (11) Sự khác biệt văn hóa (47) Gọi món (132) Giải thích món ăn (119) Khí hậu (53) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Văn hóa đại chúng (82) Việc nhà (48) Mua sắm (99) Chào hỏi (17) Giáo dục (151) Lịch sử (92) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Xem phim (105) Giải thích món ăn (78) So sánh văn hóa (78) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả vị trí (70) Sở thích (103) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt nhà ở (159) Thông tin địa lí (138) Ngôn ngữ (160) Sử dụng tiệm thuốc (10) Mối quan hệ con người (255)