Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 고군분투하다 (고군분투하다) • 고군분투하는 () • 고군분투하여 () • 고군분투하니 () • 고군분투합니다 (고군분투함니다) 📚 Từ phái sinh: • 고군분투(孤軍奮鬪): 운동 경기나 싸움에서 혼자서 많은 수의 적들을 상대하여 힘들게 싸움…
고군분투하다
고군분투함니다
Start 고 고 End
Start
End
Start 군 군 End
Start 분 분 End
Start 투 투 End
Start 하 하 End
Start 다 다 End
• Thể thao (88) • Cách nói thời gian (82) • Lịch sử (92) • Vấn đề môi trường (226) • Thời tiết và mùa (101) • Sở thích (103) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Ngôn luận (36) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Xin lỗi (7) • Tâm lí (191) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Khí hậu (53) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cảm ơn (8) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Chào hỏi (17) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Mua sắm (99) • Tìm đường (20) • Giải thích món ăn (78) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Thông tin địa lí (138) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Nghệ thuật (23) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Chính trị (149)