🌟 치료법 (治療法)
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 치료법 (
치료뻡
) • 치료법이 (치료뻐비
) • 치료법도 (치료뻡또
) • 치료법만 (치료뻠만
)
📚 thể loại: Hành vi trị liệu Sức khỏe
🗣️ 치료법 (治療法) @ Ví dụ cụ thể
- 나도 새로운 치료법 개발에 조력하고 싶었어. [조력하다 (助力하다)]
- 조루증 치료법. [조루증 (早漏症)]
- 조루 치료법. [조루 (早漏)]
- 보급된 치료법. [보급되다 (普及되다)]
- 귀앓이 치료법. [귀앓이]
- 지난 1960년대 이래 전 세계 의학자들이 암 정복을 위한 치료법 개발에 힘쓰고 있다. [의학자 (醫學者)]
- 의과 대학 부설 연구소에서는 불치병을 치료하기 위한 치료법 개발에 몰두하고 있다. [연구소 (硏究所)]
- 새로운 치료법 보급에도 아랑곳없이 전염병은 더욱 확산되고 있다. [보급 (普及)]
- 옛날부터 전해 내려오는 치료법 중에는 엉터리인 것이 많다. [엉터리]
🌷 ㅊㄹㅂ: Initial sound 치료법
-
ㅊㄹㅂ (
치료법
)
: 병이나 상처를 낫게 하는 방법.
☆☆
Danh từ
🌏 PHƯƠNG PHÁP TRỊ LIỆU, PHƯƠNG PHÁP CHỮA TRỊ: Phương pháp làm cho khỏi vết thương hay bệnh tật. -
ㅊㄹㅂ (
초롱불
)
: 초롱에 켠 불.
Danh từ
🌏 NGỌN ĐÈN LỒNG: Ánh lửa phát ra từ đèn lồng. -
ㅊㄹㅂ (
치료비
)
: 병이나 상처 등을 낫게 하는 데 드는 비용.
Danh từ
🌏 CHI PHÍ ĐIỀU TRỊ, CHI PHÍ CHỮA TRỊ: Chi phí tốn vào việc làm cho khỏi bệnh tật hay vết thương...
• Xem phim (105) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Thông tin địa lí (138) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Mối quan hệ con người (255) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả vị trí (70) • Diễn tả tính cách (365) • Cảm ơn (8) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Du lịch (98) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Nghệ thuật (23) • Hẹn (4) • Sinh hoạt công sở (197) • Lịch sử (92) • Việc nhà (48) • Ngôn luận (36) • Sở thích (103) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Thời tiết và mùa (101) • Tìm đường (20)