🌟 치료법 (治療法)

☆☆   Danh từ  

1. 병이나 상처를 낫게 하는 방법.

1. PHƯƠNG PHÁP TRỊ LIỆU, PHƯƠNG PHÁP CHỮA TRỊ: Phương pháp làm cho khỏi vết thương hay bệnh tật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 다양한 치료법.
    Various treatments.
  • Google translate 새로운 치료법.
    A new cure.
  • Google translate 전통적인 치료법.
    Traditional treatment.
  • Google translate 치료법이 없다.
    There's no cure.
  • Google translate 치료법을 개발하다.
    Develop a cure.
  • Google translate 치료법을 적용하다.
    Apply a cure.
  • Google translate 시기적절하게 치료법을 사용하지 않으면 병이 더 악화된다.
    The disease gets worse if the treatment is not used in a timely manner.
  • Google translate 같은 병이라고 해도 개인의 체질에 따라 치료법이 다를 수 있다.
    Even with the same disease, the treatment may vary depending on the individual's constitution.
Từ đồng nghĩa 요법(療法): 병을 치료하는 방법.

치료법: cure; treatment; remedy,ちりょうほう【治療法】。りょうほう【療法】。りょうじほう【療治法】,thérapie,método de curación, forma de tratamiento,طريقة علاج,эмчлэх арга, эмчилгээний арга,phương pháp trị liệu, phương pháp chữa trị,วิธีการรักษา, วิธีรักษา, วิธีการเยียวยา,cara pengobatan,метод лечения,治疗法,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 치료법 (치료뻡) 치료법이 (치료뻐비) 치료법도 (치료뻡또) 치료법만 (치료뻠만)
📚 thể loại: Hành vi trị liệu   Sức khỏe  

🗣️ 치료법 (治療法) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Xem phim (105) Dáng vẻ bề ngoài (121) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Thông tin địa lí (138) Kiến trúc, xây dựng (43) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Mối quan hệ con người (255) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả tính cách (365) Cảm ơn (8) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Du lịch (98) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nghệ thuật (23) Hẹn (4) Sinh hoạt công sở (197) Lịch sử (92) Việc nhà (48) Ngôn luận (36) Sở thích (103) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thời tiết và mùa (101) Tìm đường (20)