🌟 검찰청 (檢察廳)

Danh từ  

1. 범죄를 조사하여 증거를 모으고, 죄를 지은 것으로 의심이 가는 사람을 고발하는 일을 하는 정부 기관.

1. VIỆN KIỂM SÁT: Cơ quan chính phủ điều tra tội phạm, thu thập chứng cứ và tố cáo người nghi ngờ phạm tội.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 검찰청에 출두하다.
    Appear at the prosecutors' office.
  • Google translate 검찰청에서 조사하다.
    To be investigated by the prosecutors' office.
  • Google translate 검찰청으로 송치하다.
    Sent to the prosecutors' office.
  • Google translate 검찰청으로 이송하다.
    Transfer to the prosecutors' office.
  • Google translate 검찰이 용의자를 체포해 검찰청으로 이송했다.
    The prosecution arrested the suspect and transferred him to the prosecutors' office.
  • Google translate 검찰청은 불법 음악을 유포하는 사이트들을 조사하겠다고 발표했다.
    The prosecution office announced that it would investigate sites that distribute illegal music.
  • Google translate 뇌물 수수 혐의를 받고 있는 김 의원은 검찰청에 출두해 조사를 받았다.
    Rep. kim, accused of taking bribes, appeared at the prosecutors' office for questioning.
  • Google translate 사장님께서 공금 횡령 혐의로 검찰청에서 조사를 받으셨다는 게 사실입니까?
    Is it true that the president was questioned by the prosecution office on charges of embezzlement of public funds?
    Google translate 조사를 받긴 했지만 혐의가 없는 것으로 수사가 종결되었네.
    We've been investigated, but the investigation has been closed as innocent.
Từ đồng nghĩa 검찰(檢察): 범죄를 조사하여 증거를 모으고, 죄를 지은 것으로 의심이 가는 사람을 고발…

검찰청: Public Prosecutors' Office,けんさつちょう【検察庁】,ministère public, parquet,fiscalía, dirección de fiscalía,مكتب الأدّعاء العامّ,шүүх, шүүхийн байгууллага, прокурор, прокурорын байгууллага,viện kiểm sát,สำนักงานอัยการ,kejaksaan agung, kejaksaan,прокуратура,检察厅,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 검찰청 (검ː찰청)

🗣️ 검찰청 (檢察廳) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Hẹn (4) Việc nhà (48) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Thể thao (88) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Đời sống học đường (208) Khoa học và kĩ thuật (91) Kinh tế-kinh doanh (273) Nghệ thuật (23) Du lịch (98) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả trang phục (110) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Xin lỗi (7) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả vị trí (70) Chính trị (149) Nói về lỗi lầm (28) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Mối quan hệ con người (255) Mua sắm (99) Diễn tả tính cách (365) Văn hóa đại chúng (82) Giải thích món ăn (119) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Khí hậu (53) Cách nói ngày tháng (59) Thông tin địa lí (138)