🌟 견학하다 (見學 하다)

Động từ  

1. 어떤 일과 관련된 곳을 직접 찾아가서 보고 배우다.

1. ĐI KIẾN TẬP, ĐI THỰC TẾ: Tìm đến địa điểm có liên quan đến công việc nào đó để xem và học tập.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 견학하러 가다.
    Go on a field trip.
  • Google translate 고궁을 견학하다.
    Visits the old palace.
  • Google translate 공장을 견학하다.
    Tour a factory.
  • Google translate 미술관을 견학하다.
    Visits the art museum.
  • Google translate 박물관을 견학하다.
    Make a tour of a museum.
  • Google translate 단체로 견학하다.
    Take a group tour.
  • Google translate 올 여름 방학 숙제는 박물관이나 고궁을 견학하고 감상문을 쓰는 것이었다.
    This summer's vacation homework was to visit museums or palaces and write a review.
  • Google translate 정부에서는 관광 산업을 발달시키기 위해 인재를 뽑아 해외 관광지를 견학하고 선진 관광 산업을 체험할 수 있는 기회를 주기로 했다.
    In order to develop the tourism industry, the government has decided to select talent to tour overseas tourist sites and give them a chance to experience the advanced tourism industry.
  • Google translate 미술을 전공하는 학생들은 이번 전시회에 무료로 입장할 수 있어요.
    Art majors are free to enter this exhibition.
    Google translate 그럼 미술관에 견학하러 가는 학생 수가 많아지겠군요.
    So there'll be a lot of students going on a tour to the museum.

견학하다: go on a field trip; visit; tour,けんがくする【見学する】,visiter, observer quelque chose pour s'instruire, faire une sortie pédagogique, excursion pédagogique,visitar,يزور زيارة تقنيّة,газар дээр нь очиж суралцах,đi kiến tập, đi thực tế,เรียนนอกสถานที่, เก็บข้อมูลนอกสถานที่,meneliti, mengamati, melakukan studi lapangan,ходить на экскурсию; ходить на осмотр,观摩,见习,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 견학하다 (견ː하카다) 견학하는 (견ː하카는) 견학하여 (견ː하카여) 견학해 (견ː하캐) 견학하니 (견ː하카니) 견학합니다 (견ː하캄니다)
📚 Từ phái sinh: 견학(見學): 어떤 일과 관련된 곳을 직접 찾아가서 보고 배움.

🗣️ 견학하다 (見學 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cảm ơn (8) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt công sở (197) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Việc nhà (48) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tôn giáo (43) Giáo dục (151) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Triết học, luân lí (86) Nói về lỗi lầm (28) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cách nói ngày tháng (59) Chào hỏi (17) Khoa học và kĩ thuật (91) Tâm lí (191) Giải thích món ăn (78) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Lịch sử (92) Chính trị (149) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Kinh tế-kinh doanh (273) Sở thích (103) Mua sắm (99) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng bệnh viện (204) Sự khác biệt văn hóa (47) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả vị trí (70)