🌟 견학하다 (見學 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 견학하다 (
견ː하카다
) • 견학하는 (견ː하카는
) • 견학하여 (견ː하카여
) 견학해 (견ː하캐
) • 견학하니 (견ː하카니
) • 견학합니다 (견ː하캄니다
)
📚 Từ phái sinh: • 견학(見學): 어떤 일과 관련된 곳을 직접 찾아가서 보고 배움.
🗣️ 견학하다 (見學 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 고적지를 견학하다. [고적지 (古跡地)]
- 수목원을 견학하다. [수목원 (樹木園)]
- 교육 기관을 견학하다. [교육 기관 (敎育機關)]
- 식물원을 견학하다. [식물원 (植物園)]
- 과학관을 견학하다. [과학관 (科學館)]
- 박물관을 견학하다. [박물관 (博物館)]
🌷 ㄱㅎㅎㄷ: Initial sound 견학하다
-
ㄱㅎㅎㄷ (
공허하다
)
: 아무것도 없이 텅 비다.
☆
Tính từ
🌏 TRỐNG TRƠN: Trống rỗng không có bất cứ cái gì. -
ㄱㅎㅎㄷ (
광활하다
)
: 아주 넓다.
☆
Tính từ
🌏 BAO LA, MÊNH MÔNG, BẠT NGÀN: Rất rộng -
ㄱㅎㅎㄷ (
교활하다
)
: 간사하고 나쁜 꾀가 많다.
☆
Tính từ
🌏 GIẢO HOẠT, GIAN GIẢO: Ranh ma và nhiều mưu mẹo xấu.
• Cảm ơn (8) • Nghệ thuật (76) • Sinh hoạt công sở (197) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Việc nhà (48) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Tôn giáo (43) • Giáo dục (151) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Triết học, luân lí (86) • Nói về lỗi lầm (28) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Cách nói ngày tháng (59) • Chào hỏi (17) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Tâm lí (191) • Giải thích món ăn (78) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Lịch sử (92) • Chính trị (149) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sở thích (103) • Mua sắm (99) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Văn hóa đại chúng (82) • Diễn tả vị trí (70)