🌟 교과목 (敎科目)

Danh từ  

1. 학교에서 학생들에게 가르치는 과목.

1. MÔN HỌC: Môn dạy cho học sinh ở trường học.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 고등학교 교과목.
    High school subjects.
  • Google translate 정규 교과목.
    Regular curriculum.
  • Google translate 중학교 교과목.
    Middle school subjects.
  • Google translate 초등학교 교과목.
    Primary school subject.
  • Google translate 교과목을 이수하다.
    Complete a course.
  • Google translate 이번 학기에 사회봉사 과목이 새로운 교과목으로 개설되었다.
    The social service course has been opened as a new subject this semester.
  • Google translate 우리가 배워야 하는 교과목 수가 줄어든 대신 시험 범위가 늘어났다.
    The number of subjects we have to learn has decreased, but the scope of the test has increased.
  • Google translate 고등학생이 되니까 학교생활이 많이 달라졌지?
    My school life has changed a lot since i became a high school student, right?
    Google translate 네. 교과목도 중학생 때에 비해 훨씬 많아졌어요.
    Yeah. the number of subjects is much higher than when i was in middle school.
Từ tham khảo 과목(科目): 가르치거나 배워야 할 지식을 분야에 따라 나눈 갈래.

교과목: subject,きょうかもく【教科目】,matière, discipline,asignatura,مادّة مقرّرة,хичээлийн төрөл, хичээл,môn học,วิชา, รายวิชา,materi ajar, mata pelajaran,школьный предмет,教学科目,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 교과목 (교ː과목) 교과목 (교ː꽈목) 교과목이 (교ː과모기교ː꽈모기) 교과목도 (교ː과목또교ː꽈목또) 교과목만 (교ː과몽만교ː꽈몽만)

🗣️ 교과목 (敎科目) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (119) Triết học, luân lí (86) Khí hậu (53) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sự khác biệt văn hóa (47) Chính trị (149) Giáo dục (151) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng bệnh viện (204) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cách nói ngày tháng (59) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Khoa học và kĩ thuật (91) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cảm ơn (8) Chế độ xã hội (81) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt công sở (197) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nghệ thuật (76) Ngôn ngữ (160) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả ngoại hình (97)