🌟 교과목 (敎科目)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 교과목 (
교ː과목
) • 교과목 (교ː꽈목
) • 교과목이 (교ː과모기
교ː꽈모기
) • 교과목도 (교ː과목또
교ː꽈목또
) • 교과목만 (교ː과몽만
교ː꽈몽만
)
🗣️ 교과목 (敎科目) @ Ví dụ cụ thể
- 교과목 참고서. [참고서 (參考書)]
- 우리 출판사에서는 중학교, 고등학교의 교과목 참고서도 만들고 있다. [참고서 (參考書)]
🌷 ㄱㄱㅁ: Initial sound 교과목
-
ㄱㄱㅁ (
고구마
)
: 껍질이 갈색 또는 붉은 색으로 속살은 노르스름하고 맛이 달면서 구수한, 식물의 뿌리.
☆☆
Danh từ
🌏 KHOAI LANG: Rễ thực vật có vỏ bên ngoài màu nâu hay màu đỏ, ruột bên trong hơi vàng, có vị ngọt và ngon. -
ㄱㄱㅁ (
공고문
)
: 관청이나 단체에서 어떤 내용을 널리 알리려고 쓴 글.
☆
Danh từ
🌏 BẢNG THÔNG BÁO: Văn bản viết để thông báo rộng rãi một nội dung nào đó từ một cơ quan hay đoàn thể. -
ㄱㄱㅁ (
경고문
)
: 어떤 일에 대해 조심하거나 삼가라고 주의를 주는 글.
☆
Danh từ
🌏 BẢN CẢNH BÁO: Văn bản đưa ra sự chú ý hãy cẩn thận hoặc lưu ý tới việc gì đó. -
ㄱㄱㅁ (
교과목
)
: 학교에서 학생들에게 가르치는 과목.
Danh từ
🌏 MÔN HỌC: Môn dạy cho học sinh ở trường học. -
ㄱㄱㅁ (
가건물
)
: 임시로 사용하기 위해 지은 건물.
Danh từ
🌏 NHÀ TẠM: Tòa nhà được xây cất để sử dụng tạm thời. -
ㄱㄱㅁ (
고건물
)
: 오래전에 지어서 낡고 오래된 건물.
Danh từ
🌏 TÒA NHÀ CỔ KÍNH: Tòa nhà lâu đời và cũ kỹ do được xây dựng từ rất lâu đời. -
ㄱㄱㅁ (
광고문
)
: 광고하기 위하여 쓴 글.
Danh từ
🌏 ĐOẠN QUẢNG CÁO, BÀI QUẢNG CÁO, CÂU QUẢNG CÁO: Văn được viết ra nhằm mục đích quảng cáo. -
ㄱㄱㅁ (
개그맨
)
: 연극이나 텔레비전 프로그램 등에서 우스운 말이나 행동으로 다른 사람을 웃기는 사람.
Danh từ
🌏 DIỄN VIÊN HÀI: Người làm cho người khác cười bằng hành động hay lời nói buồn cười trên các chương trình truyền hình hay kịch. -
ㄱㄱㅁ (
검거망
)
: 범죄자 또는 범죄자로 의심되는 사람을 잡기 위해 여러 곳에 그물처럼 배치해 놓은 조직.
Danh từ
🌏 MẠNG LƯỚI VÂY BẮT: Tổ chức bố trí đặt ở nhiều nơi giống như mạng lưới để bắt tội phạm hoặc người bị tình nghi là tội phạm. -
ㄱㄱㅁ (
건강미
)
: 건강한 몸에서 느껴지는 아름다움.
Danh từ
🌏 VẺ ĐẸP KHOẺ KHOẮN, CÁI ĐẸP KHOẺ KHOẮN: Vẻ đẹp được cảm nhận ở cơ thể khoẻ mạnh. -
ㄱㄱㅁ (
개구멍
)
: 담이나 울타리 또는 대문 밑에 개가 드나들 정도로 작게 나 있는 구멍.
Danh từ
🌏 LỖ CHÓ CHUI: Khoảng trống nhỏ vừa đủ cho chó chui ra chui vào ở phía dưới bờ tường, hàng rào hay cửa lớn. -
ㄱㄱㅁ (
귓구멍
)
: 귀의 바깥쪽부터 고막까지 뚫린 구멍.
Danh từ
🌏 LỖ TAI: Lỗ xuyên từ bên ngoài tai vào đến màng nhĩ.
• Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Lịch sử (92) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Mối quan hệ con người (52) • Gọi món (132) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Văn hóa đại chúng (52) • Tìm đường (20) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Thông tin địa lí (138) • Du lịch (98) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Chế độ xã hội (81) • Sở thích (103) • Diễn tả tính cách (365) • Ngôn luận (36) • Hẹn (4) • Chào hỏi (17) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Cách nói thời gian (82) • Gọi điện thoại (15) • Mối quan hệ con người (255)