🌟 교과목 (敎科目)

Danh từ  

1. 학교에서 학생들에게 가르치는 과목.

1. MÔN HỌC: Môn dạy cho học sinh ở trường học.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 고등학교 교과목.
    High school subjects.
  • 정규 교과목.
    Regular curriculum.
  • 중학교 교과목.
    Middle school subjects.
  • 초등학교 교과목.
    Primary school subject.
  • 교과목을 이수하다.
    Complete a course.
  • 이번 학기에 사회봉사 과목이 새로운 교과목으로 개설되었다.
    The social service course has been opened as a new subject this semester.
  • 우리가 배워야 하는 교과목 수가 줄어든 대신 시험 범위가 늘어났다.
    The number of subjects we have to learn has decreased, but the scope of the test has increased.
  • 고등학생이 되니까 학교생활이 많이 달라졌지?
    My school life has changed a lot since i became a high school student, right?
    네. 교과목도 중학생 때에 비해 훨씬 많아졌어요.
    Yeah. the number of subjects is much higher than when i was in middle school.
Từ tham khảo 과목(科目): 가르치거나 배워야 할 지식을 분야에 따라 나눈 갈래.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 교과목 (교ː과목) 교과목 (교ː꽈목) 교과목이 (교ː과모기교ː꽈모기) 교과목도 (교ː과목또교ː꽈목또) 교과목만 (교ː과몽만교ː꽈몽만)

🗣️ 교과목 (敎科目) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Trao đổi thông tin cá nhân (46) Lịch sử (92) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Kinh tế-kinh doanh (273) Mối quan hệ con người (52) Gọi món (132) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt trong ngày (11) Văn hóa đại chúng (52) Tìm đường (20) Cách nói thứ trong tuần (13) Thông tin địa lí (138) Du lịch (98) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chế độ xã hội (81) Sở thích (103) Diễn tả tính cách (365) Ngôn luận (36) Hẹn (4) Chào hỏi (17) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cách nói thời gian (82) Gọi điện thoại (15) Mối quan hệ con người (255)