🌟 경시되다 (輕視 되다)

Động từ  

1. 어떤 대상이 중요하게 보이지 않고 하찮게 여겨지다.

1. BỊ XEM NHẸ, BỊ COI THƯỜNG, BỊ KHINH RẺ, BỊ KHINH MIỆT: Cái gì đó không được xem trọng và coi nhẹ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 법이 경시되다.
    The law is disregarded.
  • Google translate 생명이 경시되다.
    Life is slighted.
  • Google translate 전통문화가 경시되다.
    Traditional culture is neglected.
  • Google translate 중요성이 경시되다.
    Importance is slighted.
  • Google translate 함부로 경시되다.
    Be slighted.
  • Google translate 국민의 자유와 권리는 어떤 이유로든 경시될 수 없다.
    Freedom and rights of the people cannot be belittled for any reason.
  • Google translate 팝아트는 기존에 경시되던 상업적 예술을 과감하게 예술의 한복판으로 끌어들였다.
    Pop art boldly attracted the previously neglected commercial art to the heart of art.
Từ trái nghĩa 중시되다(重視되다): 매우 크고 중요하게 여겨지다.

경시되다: be despised; be neglected,けいしされる【軽視される】,être négligé, être déprécié, être méprisé, être dédaigné,menospreciarse,يُهمَّش,хөнгөнд үзэгдэх, үл тоогдох, хайхрагдахгүй байх,bị xem nhẹ, bị coi thường, bị khinh rẻ, bị khinh miệt,ถูกละเลย, ถูกปล่อยปะละเลย, ถูกไม่เอาใจใส่, ถูกไม่ใส่ใจ,diremehkan, dikecilkan, digampangkan,недооцениваться; пренебрегаться,被轻视,被小看,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 경시되다 (경시되다) 경시되다 (경시뒈다) 경시되는 (경시되는경시뒈는) 경시되어 (경시되어경시뒈어) 경시돼 (경시돼경시뒈) 경시되니 (경시되니경시뒈니) 경시됩니다 (경시됨니다경시뒘니다)
📚 Từ phái sinh: 경시(輕視): 어떤 대상을 중요하게 보지 않고 하찮게 여김.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Du lịch (98) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Biểu diễn và thưởng thức (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Ngôn luận (36) Gọi món (132) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Vấn đề môi trường (226) Tìm đường (20) Mối quan hệ con người (52) Sức khỏe (155) Khoa học và kĩ thuật (91) So sánh văn hóa (78) Sử dụng bệnh viện (204) Sở thích (103) Sự khác biệt văn hóa (47) Giải thích món ăn (78) Diễn tả ngoại hình (97) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả tính cách (365) Kiến trúc, xây dựng (43) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chào hỏi (17) Nghệ thuật (23) Văn hóa ẩm thực (104) Xem phim (105) Giải thích món ăn (119) Diễn tả vị trí (70)