🌟 광신하다 (狂信 하다)

Động từ  

1. 사상이나 종교 등을 이성을 잃고 무조건 믿다.

1. CUỒNG TÍN, TIN TƯỞNG MÙ QUÁNG: Mất lý trí và tin tưởng vô điều kiện vào những cái như tư tưởng hay tôn giáo.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 광신하는 집단.
    A fanatic group.
  • Google translate 종교를 광신하다.
    Fanatize religion.
  • Google translate 지도자를 광신하다.
    To fanatize a leader.
  • Google translate 김 과장은 사장이 시키는 일이라면 도둑질도 할 만큼 그를 광신하였다.
    Kim was so fanatic that he could steal anything the boss asked him to do.
  • Google translate 종교를 광신하는 왕으로 인해 각종 종교 의식에 막대한 세금이 사용됐다.
    The king, religious fanatics, has spent a huge amount of taxes on various religious rituals.
  • Google translate 엄마가 미신을 광신하셔서 걱정이야. 점쟁이 말이라면 무조건 믿으셔.
    I'm worried about my mom being superstitious. if it's a fortune teller, he'll believe it.
    Google translate 어머니께서 걱정과 불안이 많으신 모양이네.
    Your mother must be very worried and anxious.

광신하다: believe fanatically,きょうしんする【狂信する】,croire aveuglément,ser sectario,يتعصب,хэт шүтэх, улайран бишрэх, мухар сүсэгт хэт автах, туйлшрах.,cuồng tín, tin tưởng mù quáng,คลั่ง, คลั่งไคล้, เลื่อมใสมากจนเกินไป,fanatik,фанатически верить,狂信,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 광신하다 (광신하다)
📚 Từ phái sinh: 광신(狂信): 사상이나 종교 등을 이성을 잃고 무조건 믿음.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Tâm lí (191) Diễn tả vị trí (70) Lịch sử (92) Vấn đề xã hội (67) Thông tin địa lí (138) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sự kiện gia đình (57) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Kinh tế-kinh doanh (273) Sở thích (103) Diễn tả tính cách (365) Thể thao (88) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nói về lỗi lầm (28) Mua sắm (99) Sinh hoạt công sở (197) Du lịch (98) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả ngoại hình (97) Hẹn (4) Tìm đường (20) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cách nói thời gian (82) Chính trị (149) Sử dụng bệnh viện (204) Triết học, luân lí (86) Khí hậu (53) Văn hóa ẩm thực (104) Phương tiện truyền thông đại chúng (47)