🌟 그만그만하다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 그만그만하다 (
그만그만하다
) • 그만그만한 (그만그만한
) • 그만그만하여 (그만그만하여
) 그만그만해 (그만그만해
) • 그만그만하니 (그만그만하니
) • 그만그만합니다 (그만그만함니다
)
• Sức khỏe (155) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sự kiện gia đình (57) • Chính trị (149) • Chào hỏi (17) • Giáo dục (151) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Gọi điện thoại (15) • Thể thao (88) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Mối quan hệ con người (255) • Cảm ơn (8) • Nói về lỗi lầm (28) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Văn hóa ẩm thực (104) • Diễn tả ngoại hình (97) • Thông tin địa lí (138) • Tôn giáo (43) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Cách nói thời gian (82) • Sinh hoạt công sở (197) • Luật (42)