🌟 교수요목 (敎授要目)

Danh từ  

1. 어떤 과목에서 가르쳐야 할 주제별 항목.

1. ĐỀ CƯƠNG BÀI GIẢNG: Hạng mục theo từng chủ đề phải dạy trong một môn học nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 교수요목의 도입.
    Introduction of syllabus.
  • Google translate 교수요목의 유형.
    Type of syllabus.
  • Google translate 교수요목을 개발하다.
    Develop syllabus.
  • Google translate 교수요목을 설계하다.
    Design the syllabus.
  • Google translate 교수요목을 작성하다.
    Write a syllabus.
  • Google translate 교수요목을 짜다.
    Plan a syllabus.
  • Google translate 효과적인 교육을 위해서는 교수요목을 잘 설계할 필요가 있다.
    For effective education, it is necessary to design teaching requirements well.
  • Google translate 교사들은 함께 모여 다음 학기에 가르칠 교과목의 교수요목을 작성했다.
    The teachers got together and wrote the syllabus for the subject to be taught next semester.
  • Google translate 이번에 가르칠 단원의 교수요목은 무엇입니까?
    What is the syllabus of the unit to be taught this time?
    Google translate '그림을 보고 글로 표현하기'가 이번 단원의 주요 학습 내용입니다.
    The main lesson in this section is 'see and present a picture in writing'.

교수요목: syllabus,きょうじゅようもく【教授要目】,plan de cours, programme,plan de estudios,عنصر تدريس,үндэс, тойм, төлөвлөгөө, бүдүүвч, загвар,đề cương bài giảng,หลักสูตรการเรียน, แผนการสอน,kurikulum, rencana belajar,учебный план,教学大纲,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 교수요목 (교ː수요목) 교수요목이 (교ː수요모기) 교수요목도 (교ː수요목또) 교수요목만 (교ː수요몽만)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sức khỏe (155) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt nhà ở (159) Luật (42) Thể thao (88) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Xin lỗi (7) Cảm ơn (8) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả vị trí (70) Mua sắm (99) Vấn đề xã hội (67) Thời tiết và mùa (101) Lịch sử (92) Cách nói thời gian (82) Văn hóa ẩm thực (104) Vấn đề môi trường (226) Giải thích món ăn (78) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giáo dục (151) Ngôn ngữ (160) Thông tin địa lí (138) Nghệ thuật (76)