🌟 교수요목 (敎授要目)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 교수요목 (
교ː수요목
) • 교수요목이 (교ː수요모기
) • 교수요목도 (교ː수요목또
) • 교수요목만 (교ː수요몽만
)
🌷 ㄱㅅㅇㅁ: Initial sound 교수요목
-
ㄱㅅㅇㅁ (
교수요목
)
: 어떤 과목에서 가르쳐야 할 주제별 항목.
Danh từ
🌏 ĐỀ CƯƠNG BÀI GIẢNG: Hạng mục theo từng chủ đề phải dạy trong một môn học nào đó.
• Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sức khỏe (155) • Nói về lỗi lầm (28) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Luật (42) • Thể thao (88) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng bệnh viện (204) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Xin lỗi (7) • Cảm ơn (8) • Diễn tả ngoại hình (97) • Diễn tả vị trí (70) • Mua sắm (99) • Vấn đề xã hội (67) • Thời tiết và mùa (101) • Lịch sử (92) • Cách nói thời gian (82) • Văn hóa ẩm thực (104) • Vấn đề môi trường (226) • Giải thích món ăn (78) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Giáo dục (151) • Ngôn ngữ (160) • Thông tin địa lí (138) • Nghệ thuật (76)