🌟 교수요목 (敎授要目)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 교수요목 (
교ː수요목
) • 교수요목이 (교ː수요모기
) • 교수요목도 (교ː수요목또
) • 교수요목만 (교ː수요몽만
)
🌷 ㄱㅅㅇㅁ: Initial sound 교수요목
-
ㄱㅅㅇㅁ (
교수요목
)
: 어떤 과목에서 가르쳐야 할 주제별 항목.
Danh từ
🌏 ĐỀ CƯƠNG BÀI GIẢNG: Hạng mục theo từng chủ đề phải dạy trong một môn học nào đó.
• Sức khỏe (155) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sự kiện gia đình (57) • Diễn tả tính cách (365) • Thể thao (88) • Mối quan hệ con người (255) • Cách nói thời gian (82) • Du lịch (98) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Tôn giáo (43) • Giải thích món ăn (78) • Văn hóa đại chúng (52) • Diễn tả trang phục (110) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Cách nói ngày tháng (59) • Mối quan hệ con người (52) • Luật (42) • Tâm lí (191) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng bệnh viện (204) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Chế độ xã hội (81) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Gọi điện thoại (15) • Mua sắm (99) • Nói về lỗi lầm (28)